🌟 삐져나오다

Động từ  

1. 속에 든 것이 작은 틈 사이로 밀려서 밖으로 튀어나오다.

1. LÒI RA, THÒI RA: Cái chứa bên trong bị đẩy qua giữa khe nhỏ để lộ ra bên ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 삐져나온 못.
    Pissed nails.
  • 속옷이 삐져나오다.
    Underwear sticking out.
  • 솔기가 삐져나오다.
    Seams sticking out.
  • 솜이 삐져나오다.
    Cotton sprouts.
  • 옷섶이 삐져나오다.
    Clothes stick out.
  • 좁은 복도를 지나갈 때는 벽에 삐져나온 못을 조심해야 한다.
    You must be careful of nails sticking out of the wall when passing through narrow corridors.
  • 가방에 넣어 두었던 목도리가 조금 열려 있던 지퍼 사이로 삐져나왔다.
    The scarf i put in my bag sprained through the zipper that was a little open.
  • 솜이불이 낡아서 바느질해 놓은 곳이 터져버렸어.
    The cotton blanket is worn out and the stitching has burst.
    아, 그래서 솜이 그렇게 삐져나왔구나.
    Oh, that's why the cotton is so sticking out.

2. 숨이나 웃음 등이 조금씩 새어 나오다.

2. PHÌ RA: Hơi thở hay tiếng cười thoát ra từng chút một.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 숨소리가 삐져나오다.
    Breathing comes out.
  • 웃음이 삐져나오다.
    Laughs out.
  • 나는 심각한 분위기에서 그만 피식 하는 웃음이 삐져나왔다.
    I laughed out of a serious atmosphere.
  • 집은 너무나 조용해서 숨소리가 삐져나오는 것조차 크게 들렸다.
    The house was so quiet that even the sound of breathing was loud.
  • 승규는 참으려고 애를 썼지만 삐져나오는 웃음을 막지 못하고 크게 웃어 버렸다.
    Seung-gyu tried to put up with it, but he couldn't stop the sulking laughter and laughed loudly.
  • 정말, 심각한 분위기에 웃음이 삐져나오는 것을 못 참을 때는 너무 곤란하더라.
    Really, it's too much trouble when you can't stand a laugh coming out of a serious atmosphere.
    그래. 정말 곤란한 일이야.
    Yeah. it's a real trouble.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 삐져나오다 (삐저나오다) 삐져나와 (삐저나와) 삐져나오니 (삐저나오니)

🗣️ 삐져나오다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 삐져나오다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thời gian (82) Văn hóa ẩm thực (104) Luật (42) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả ngoại hình (97) Khí hậu (53) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Việc nhà (48) Diễn tả tính cách (365) Khoa học và kĩ thuật (91) Đời sống học đường (208) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cảm ơn (8) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tôn giáo (43) Ngôn ngữ (160)