🌟 삐져나오다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 삐져나오다 (
삐저나오다
) • 삐져나와 (삐저나와
) • 삐져나오니 (삐저나오니
)
🗣️ 삐져나오다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅃㅈㄴㅇㄷ: Initial sound 삐져나오다
-
ㅃㅈㄴㅇㄷ (
빠져나오다
)
: 제한된 환경 또는 경계에서 밖으로 나오다.
☆☆
Động từ
🌏 THOÁT RA: Thoát ra khỏi ranh giới hoặc môi trường bị giới hạn. -
ㅃㅈㄴㅇㄷ (
삐져나오다
)
: 속에 든 것이 작은 틈 사이로 밀려서 밖으로 튀어나오다.
Động từ
🌏 LÒI RA, THÒI RA: Cái chứa bên trong bị đẩy qua giữa khe nhỏ để lộ ra bên ngoài.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Luật (42) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chế độ xã hội (81) • Chào hỏi (17) • Việc nhà (48) • Diễn tả tính cách (365) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Đời sống học đường (208) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cảm ơn (8) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tôn giáo (43) • Ngôn ngữ (160)