🌟 삐져나오다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 삐져나오다 (
삐저나오다
) • 삐져나와 (삐저나와
) • 삐져나오니 (삐저나오니
)
🗣️ 삐져나오다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅃㅈㄴㅇㄷ: Initial sound 삐져나오다
-
ㅃㅈㄴㅇㄷ (
빠져나오다
)
: 제한된 환경 또는 경계에서 밖으로 나오다.
☆☆
Động từ
🌏 THOÁT RA: Thoát ra khỏi ranh giới hoặc môi trường bị giới hạn. -
ㅃㅈㄴㅇㄷ (
삐져나오다
)
: 속에 든 것이 작은 틈 사이로 밀려서 밖으로 튀어나오다.
Động từ
🌏 LÒI RA, THÒI RA: Cái chứa bên trong bị đẩy qua giữa khe nhỏ để lộ ra bên ngoài.
• Giải thích món ăn (119) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng bệnh viện (204) • Du lịch (98) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chính trị (149) • Cách nói thời gian (82) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sức khỏe (155) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề xã hội (67) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thông tin địa lí (138) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (255) • Triết học, luân lí (86) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (78)