🌟 대보다

Động từ  

1. 서로 마주 두고 비교해 보다.

1. SO, ĐỌ: Đặt đối điện nhau và thử so sánh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 길이를 대보다.
    Measure length.
  • 손을 대보다.
    Touch.
  • 옷을 대보다.
    Put one's clothes on.
  • 크기를 대보다.
    Size it up.
  • 키를 대보다.
    Measure one's height.
  • 내 옷을 동생에게 대보니 너무 컸다.
    My clothes were too big for my brother.
  • 내 발을 엄마 발에 대보니까 내 발이 훨씬 작았다.
    When i put my foot on my mother's foot, my feet were much smaller.
  • 내가 너보다 더 키가 큰 거 같은데?
    I think i'm taller than you.
    누가 더 큰 지 너하고 한번 대볼까?
    Let's see who's taller with you.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대보다 (대ː보다) 대보아 (대ː보아) 대봐 (대ː봐) 대보니 (대ː보니)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình (57) Thông tin địa lí (138) Mua sắm (99) Cách nói thời gian (82) Diễn tả trang phục (110) Tôn giáo (43) Việc nhà (48) Chào hỏi (17) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (119) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (76) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42) Sử dụng phương tiện giao thông (124)