🌟 대보다

Động từ  

1. 서로 마주 두고 비교해 보다.

1. SO, ĐỌ: Đặt đối điện nhau và thử so sánh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 길이를 대보다.
    Measure length.
  • Google translate 손을 대보다.
    Touch.
  • Google translate 옷을 대보다.
    Put one's clothes on.
  • Google translate 크기를 대보다.
    Size it up.
  • Google translate 키를 대보다.
    Measure one's height.
  • Google translate 내 옷을 동생에게 대보니 너무 컸다.
    My clothes were too big for my brother.
  • Google translate 내 발을 엄마 발에 대보니까 내 발이 훨씬 작았다.
    When i put my foot on my mother's foot, my feet were much smaller.
  • Google translate 내가 너보다 더 키가 큰 거 같은데?
    I think i'm taller than you.
    Google translate 누가 더 큰 지 너하고 한번 대볼까?
    Let's see who's taller with you.

대보다: compare,くらべる【比べる】,comparer, rapprocher, confronter, faire la comparaison, collationner, mesurer,comparar, contrastar,يقارن,харьцуулж үзэх,so, đọ,เปรียบเทียบ, เปรียบ, เทียบเคียง, เทียบดู,membandingkan,сравнивать; мериться; сопоставлять,比量,相比,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대보다 (대ː보다) 대보아 (대ː보아) 대봐 (대ː봐) 대보니 (대ː보니)

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (76) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả trang phục (110) Triết học, luân lí (86) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng bệnh viện (204) Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng tiệm thuốc (10) Đời sống học đường (208) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả vị trí (70) Nói về lỗi lầm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101)