🌟 생글생글

Phó từ  

1. 눈과 입을 살며시 움직이며 자꾸 소리 없이 부드럽게 웃는 모양.

1. MỘT CÁCH TƯƠI CƯỜI, MỘT CÁCH HỚN HỞ, MỘT CÁCH LÚNG LIẾNG: Hình ảnh khẽ cử động mắt và miệng đồng thời cứ cười một cách nhẹ nhàng không thành tiếng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 생글생글 미소를 짓다.
    Smile brightly.
  • 생글생글 웃다.
    Smile brightly.
  • 아기가 생글생글 웃어 보일 때면, 아이 엄마는 힘든 일도 잊고 마냥 행복했다.
    When the baby smiled, the mother was as happy as she forgot the hard work.
  • 그는 겉으로는 생글생글 웃으면서 사람을 대하고 뒤에서는 험담을 하는 나쁜 버릇이 있었다.
    He had a bad habit of smiling outwardly and treating people and gossiping behind them.
  • 지금의 아내를 처음 만났을 때, 아내의 어떤 점에 반하셨나요?
    When you first met your current wife, what did you fall in love with her?
    생글생글 웃는 모습이 참 예뻤어요.
    You looked so pretty smiling.
큰말 싱글싱글: 눈과 입을 슬며시 움직이며 소리 없이 자꾸 웃는 모양.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 생글생글 (생글생글)
📚 Từ phái sinh: 생글생글하다: 눈과 입을 살며시 움직이며 자꾸 소리 없이 부드럽게 웃다.

🗣️ 생글생글 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Đời sống học đường (208) Yêu đương và kết hôn (19) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Chế độ xã hội (81) Tâm lí (191) Ngôn luận (36) Diễn tả tính cách (365) Sở thích (103) Việc nhà (48) Diễn tả vị trí (70) Ngôn ngữ (160) Mua sắm (99) Xin lỗi (7) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)