🌟 생기발랄하다 (生氣潑剌 하다)

Tính từ  

1. 기운이 싱싱하고 기세가 활발하다.

1. SUNG SỨC, TRÀN ĐẦY SINH KHÍ, TRÀN ĐẦY SỨC SỐNG: Sinh khí tươi mới và khí thế hoạt bát.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 분위기가 생기발랄하다.
    The atmosphere is lively.
  • 신입생들이 생기발랄하다.
    Freshmen are lively.
  • 어린이들이 생기발랄하다.
    The children are lively.
  • 여학생이 생기발랄하다.
    Female students are lively.
  • 젊은이가 생기발랄하다.
    The young man is lively.
  • 그 여학생은 늘 웃음 띤 얼굴을 하고 여러 사람들과 잘 어울려 다니는 걸 보면 성격이 생기발랄한 모양이다.
    The girl always has a smiling face and a lively personality when she gets along with other people.
  • 아이들이 옹기종기 모여 앉은 유치원 교실을 들여다 보면 생기발랄하기 그지 없다.
    If you look at the kindergarten classroom where children huddle together, you'll find it very lively.
  • 신입생들이 들어오니 분위기가 더 생기발랄한 느낌이야.
    The atmosphere is more lively now that the freshmen are in.
    그러게. 젊음이 좋긴 좋구먼.
    Yeah. i'm glad you're young.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 생기발랄하다 (생기발랄하다) 생기발랄한 (생기발랄한) 생기발랄하여 (생기발랄하여) 생기발랄해 (생기발랄해) 생기발랄하니 (생기발랄하니) 생기발랄합니다 (생기발랄함니다)

💕Start 생기발랄하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng phương tiện giao thông (124) So sánh văn hóa (78) Ngôn ngữ (160) Chính trị (149) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Thể thao (88) Biểu diễn và thưởng thức (8) Luật (42) Cách nói ngày tháng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Hẹn (4) Chào hỏi (17) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151) Nghệ thuật (76) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả ngoại hình (97)