🌟 생득적 (生得的)

Danh từ  

1. 태어날 때부터 가지고 난 것.

1. SỰ BẨM SINH: Cái có được từ lúc sinh ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 생득적인 능력.
    Raw ability.
  • 생득적인 본능.
    A raw instinct.
  • 생득적인 성향.
    A predilection.
  • 생득적인 요소.
    Raw element.
  • 생득적인 특성.
    Raw characteristics.
  • 생득적인 특질.
    Raw characteristics.
  • 생득적으로 가지다.
    Have it raw.
  • 언어 능력은 인간이 생득적으로 가지고 있는 능력 중의 하나이다.
    Language ability is one of the abilities that humans have in origin.
  • 인간이 가지고 있는 서로 어울리기를 좋아하는 성향은 생득적인 것으로 알려져 있다.
    It is known that human beings have a tendency to mingle with each other as raw.
  • 갓 태어난 아기는 아무에게도 배운 적 없이도 젖을 빠는 법을 알고 있는데, 이것은 생득적인 능력으로 여겨진다.
    A newborn baby knows how to suck milk without learning from anyone, which is considered a raw ability.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 생득적 (생득쩍)

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Tâm lí (191) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17) Việc nhà (48) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thời gian (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi món (132) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xem phim (105) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn luận (36) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề xã hội (67)