🌟 상주 (常住)

  Danh từ  

1. 한곳에 계속 머물러 있음.

1. SỰ THƯỜNG TRÚ: Việc lưu trú liên tục ở một nơi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 상주 인력.
    Resident personnel.
  • 상주를 결정하다.
    Decide on the host.
  • 상주를 하다.
    Sangju.
  • 이 지역은 상주를 하는 인구가 많지 않다.
    This area does not have a large population of sangju.
  • 우리 회사에서는 24시간 상주 인력을 추가로 채용하기로 했다.
    Our company has decided to hire an additional round-the-clock resident.
  • 이 재난 지역에는 현재 의료진이 상주를 하고 있기 때문에 응급 환자가 발생하더라도 신속한 대처가 가능하다.
    Because medical staff are currently stationed in this disaster area, it is possible to respond quickly even if an emergency patient occurs.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상주 (상주)
📚 Từ phái sinh: 상주하다(常住하다): 한곳에 계속 머물러 있다.
📚 thể loại: Hành vi cư trú   Sinh hoạt công sở  

🗣️ 상주 (常住) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Diễn tả tính cách (365) Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói ngày tháng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sức khỏe (155) Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn luận (36) Lịch sử (92) Nghệ thuật (23) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (119) Chính trị (149) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)