🌟 상주 (常住)

  Danh từ  

1. 한곳에 계속 머물러 있음.

1. SỰ THƯỜNG TRÚ: Việc lưu trú liên tục ở một nơi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 상주 인력.
    Resident personnel.
  • Google translate 상주를 결정하다.
    Decide on the host.
  • Google translate 상주를 하다.
    Sangju.
  • Google translate 이 지역은 상주를 하는 인구가 많지 않다.
    This area does not have a large population of sangju.
  • Google translate 우리 회사에서는 24시간 상주 인력을 추가로 채용하기로 했다.
    Our company has decided to hire an additional round-the-clock resident.
  • Google translate 이 재난 지역에는 현재 의료진이 상주를 하고 있기 때문에 응급 환자가 발생하더라도 신속한 대처가 가능하다.
    Because medical staff are currently stationed in this disaster area, it is possible to respond quickly even if an emergency patient occurs.

상주: residing,じょうじゅう【常住】,résidence, (n.) résident,residencia,السكن،الاقامة في مكان,байнга оршин суух,sự thường trú,การอยู่ประจำ, การอยู่ตลอด,bersemayam, berkediaman, tinggal,постоянное проживание,常住,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상주 (상주)
📚 Từ phái sinh: 상주하다(常住하다): 한곳에 계속 머물러 있다.
📚 thể loại: Hành vi cư trú   Sinh hoạt công sở  

🗣️ 상주 (常住) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Giải thích món ăn (78) Thời tiết và mùa (101) Tâm lí (191) Xin lỗi (7) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97) Chào hỏi (17) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự khác biệt văn hóa (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Thông tin địa lí (138) Sở thích (103) Chính trị (149) Nghệ thuật (23) Luật (42) Văn hóa ẩm thực (104) Việc nhà (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76) Ngôn luận (36) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nói về lỗi lầm (28)