🌟 서럽다

☆☆   Tính từ  

1. 억울하고 슬프다.

1. U UẤT, XÓT XA: Uất ức và buồn phiền.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 서러운 감정.
    Sad feelings.
  • 마음이 서럽다.
    I feel sad.
  • 신세가 서럽다.
    I owe you one.
  • 처지가 서럽다.
    I'm in a bad situation.
  • 헤어짐이 서럽다.
    It's sad to part.
  • 그는 돈이 없어서 배가 고파도 밥을 사 먹을 수 없는 신세가 서러웠다.
    He was sad that he couldn't afford to buy a meal even if he was hungry.
  • 유민이는 열심히 공부했는데도 대학 시험에 떨어진 것이 서러워서 울었다.
    Yu-min cried because she was sad that she failed the college exam even though she studied hard.
  • 혼자 사니까 아파도 돌봐 줄 사람이 없다는 게 가장 서러워.
    Living alone makes me most sad that i don't have anyone to look after even if i'm sick.
    그렇겠네. 같이 살 친구라도 찾아 봐.
    I see. look for a friend to live with.
Từ đồng nghĩa 섧다: 슬프고 서럽다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 서럽다 (서ː럽따) 서러운 (서ː러운) 서러워 (서ː러워) 서러우니 (서ː러우니) 서럽습니다 (서ː럽씀니다)
📚 thể loại: Tình cảm   Tâm lí  


🗣️ 서럽다 @ Giải nghĩa

🗣️ 서럽다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Diễn tả ngoại hình (97) Dáng vẻ bề ngoài (121) Yêu đương và kết hôn (19) Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99) Gọi món (132) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Lịch sử (92) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nói về lỗi lầm (28) Thể thao (88) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng bệnh viện (204) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Tôn giáo (43) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thời gian (82) Chế độ xã hội (81) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Hẹn (4)