🌟 서슴없다

Tính từ  

1. 말이나 행동에 망설임이나 막힘이 없다.

1. KHÔNG DO DỰ, KHÔNG DAO ĐỘNG, KHÔNG NAO NÚNG: Không phân vân hoặc bị tắc nghẽn trong lời nói hay hành động.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 서슴없는 말.
    Outspoken words.
  • 서슴없는 태도.
    An attitude without hesitation.
  • 말투가 서슴없다.
    The way he talks.
  • 표현이 서슴없다.
    The expression is unsparing.
  • 행동이 서슴없다.
    He has no hesitation in his conduct.
  • 그는 처음 보는 선생님에게 서슴없는 태도로 말을 걸어 모두를 놀라게 했다.
    He surprised everyone by talking to the teacher he had never seen before.
  • 직설적인 성격을 가진 나는 마음에 들지 않는 것이 있으면 서슴없는 표현으로 말을 하곤 한다.
    Straightforward personality, i often speak in a non-sense expression when there is something i don't like.
  • 너무 서슴없는 태도나 말투는 상대방을 기분 나쁘게 할 수도 있으니 조심해.
    Be careful that too outspoken an attitude or speech can offend the other person.
    응. 알았어. 걱정하지 마.
    Yeah. okay. don't worry.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 서슴없다 (서스멉따) 서슴없는 (서스멈는) 서슴없어 (서스멉써) 서슴없으니 (서스멉쓰니) 서슴없습니다 (서스멉씀니다) 서슴없고 (서스멉꼬) 서슴없지 (서스멉찌)
📚 Từ phái sinh: 서슴없이: 말이나 행동에 망설임이나 막힘이 없이.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Du lịch (98) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (78) Sở thích (103) Thông tin địa lí (138) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Tâm lí (191) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (255) Tôn giáo (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Hẹn (4) Thời tiết và mùa (101) Xin lỗi (7) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104) Cảm ơn (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng bệnh viện (204) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59)