🌟 서슴없다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 서슴없다 (
서스멉따
) • 서슴없는 (서스멈는
) • 서슴없어 (서스멉써
) • 서슴없으니 (서스멉쓰니
) • 서슴없습니다 (서스멉씀니다
) • 서슴없고 (서스멉꼬
) • 서슴없지 (서스멉찌
)
📚 Từ phái sinh: • 서슴없이: 말이나 행동에 망설임이나 막힘이 없이.
🌷 ㅅㅅㅇㄷ: Initial sound 서슴없다
-
ㅅㅅㅇㄷ (
속삭이다
)
: 남이 알아듣지 못하게 작은 목소리로 가만가만 이야기하다.
☆
Động từ
🌏 THÌ THẦM, THÌ THÀO: Nói thỏ thẻ với giọng nhỏ để người khác không nghe thấy. -
ㅅㅅㅇㄷ (
서성이다
)
: 한곳에 서 있지 않고 주위를 왔다 갔다 하다.
☆
Động từ
🌏 CHẠY TỚI CHẠY LUI, ĐI QUA ĐI LẠI: Không đứng ở một chỗ mà cứ đi đi lại lại xung quanh. -
ㅅㅅㅇㄷ (
손색없다
)
: 남이나 다른 것과 비교해서 못한 점이 없다.
Tính từ
🌏 KHÔNG THUA KÉM, KHÔNG CÓ GÌ THIẾU SÓT: Không có điểm thua kém khi so sánh với người khác hay cái khác. -
ㅅㅅㅇㄷ (
서슴없다
)
: 말이나 행동에 망설임이나 막힘이 없다.
Tính từ
🌏 KHÔNG DO DỰ, KHÔNG DAO ĐỘNG, KHÔNG NAO NÚNG: Không phân vân hoặc bị tắc nghẽn trong lời nói hay hành động. -
ㅅㅅㅇㄷ (
신사임당
)
: 조선 시대의 여류 서화가(1504~1551). 율곡 이이의 어머니로 시문과 그림에 뛰어났다. 현모양처의 본보기로 존경받고 있다.
Danh từ
🌏 SINSAIMDANG: Họa sĩ thư pháp và hội họa (1504-1551) của Joseon, là mẹ của Yulgok-Yiyi, rất giỏi thơ văn và hội hoạ, được tôn kính xem như hình ảnh tiêu biểu của người mẹ hiền vợ đảm.
• Luật (42) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả vị trí (70) • Chào hỏi (17) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Lịch sử (92) • Cảm ơn (8) • Thông tin địa lí (138) • Thời tiết và mùa (101) • Sức khỏe (155) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chế độ xã hội (81) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt công sở (197) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Việc nhà (48) • Xin lỗi (7) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)