🌟 서슴없다

Tính từ  

1. 말이나 행동에 망설임이나 막힘이 없다.

1. KHÔNG DO DỰ, KHÔNG DAO ĐỘNG, KHÔNG NAO NÚNG: Không phân vân hoặc bị tắc nghẽn trong lời nói hay hành động.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 서슴없는 말.
    Outspoken words.
  • Google translate 서슴없는 태도.
    An attitude without hesitation.
  • Google translate 말투가 서슴없다.
    The way he talks.
  • Google translate 표현이 서슴없다.
    The expression is unsparing.
  • Google translate 행동이 서슴없다.
    He has no hesitation in his conduct.
  • Google translate 그는 처음 보는 선생님에게 서슴없는 태도로 말을 걸어 모두를 놀라게 했다.
    He surprised everyone by talking to the teacher he had never seen before.
  • Google translate 직설적인 성격을 가진 나는 마음에 들지 않는 것이 있으면 서슴없는 표현으로 말을 하곤 한다.
    Straightforward personality, i often speak in a non-sense expression when there is something i don't like.
  • Google translate 너무 서슴없는 태도나 말투는 상대방을 기분 나쁘게 할 수도 있으니 조심해.
    Be careful that too outspoken an attitude or speech can offend the other person.
    Google translate 응. 알았어. 걱정하지 마.
    Yeah. okay. don't worry.

서슴없다: readily,ちゅうちょしない【躊躇しない】。ためらわない,tranchant, ferme, (adj.) ne pas hésiter à,resuelto,دون تردّد,эргэлзэхгүй, тээнэгэлзэхгүй,không do dự, không dao động, không nao núng,ไม่ลังเล, ไม่รีรอ,tanpa ragu, tidak bimbang,не колебающийся; решительный,毫不犹豫,毫不迟疑,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 서슴없다 (서스멉따) 서슴없는 (서스멈는) 서슴없어 (서스멉써) 서슴없으니 (서스멉쓰니) 서슴없습니다 (서스멉씀니다) 서슴없고 (서스멉꼬) 서슴없지 (서스멉찌)
📚 Từ phái sinh: 서슴없이: 말이나 행동에 망설임이나 막힘이 없이.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả vị trí (70) Chào hỏi (17) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Lịch sử (92) Cảm ơn (8) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chế độ xã hội (81) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt công sở (197) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Việc nhà (48) Xin lỗi (7) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)