🌟 생환 (生還)

Danh từ  

1. 살아서 돌아옴.

1. SỰ SỐNG SÓT TRỞ VỀ: Việc sống và trở về.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 극적인 생환.
    A dramatic return of life.
  • 기적적인 생환.
    A miraculous birth.
  • 생환 가능성.
    Possibility of birth.
  • 생환 소식.
    News of life and death.
  • 생환의 기쁨.
    Joy of life.
  • 생환의 소망.
    Wish of birth.
  • 생환을 기념하다.
    Celebrate one's birth.
  • 생환을 기대하다.
    Expect a return of life.
  • 생환을 돕다.
    Help with life and death.
  • 생환을 축하하다.
    Celebrate one's birth.
  • 생환에 감사하다.
    Thank you for being alive.
  • 죽은 줄로만 알았던 그의 생환 소식에 모든 가족들이 기쁨의 눈물을 흘렸다.
    All the family wept for joy at the news of his birth, which they thought was dead.
  • 그는 갑작스럽게 사고를 당했지만 살 수 있다는 희망이 그의 생환을 가능하게 했다.
    He had a sudden accident, but hope of living made his life possible.
  • 피랍되었던 우리 군사들이 모두 생환을 했대.
    All our kidnapped soldiers were brought back alive.
    모두 무사하다니 정말 기적 같은 일이구나!
    What a miracle that everyone is safe!

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 생환 (생환)
📚 Từ phái sinh: 생환하다(生還하다): 살아서 돌아오다. 생환되다: 살아서 돌아오다.

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn luận (36) Mua sắm (99) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (78) Gọi điện thoại (15) Xem phim (105) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Xin lỗi (7) Sở thích (103) Khoa học và kĩ thuật (91) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cảm ơn (8) Thông tin địa lí (138) Chào hỏi (17) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (119)