🌟 서막 (序幕)

Danh từ  

1. 연극 등에서, 인물과 사건 등을 예비적으로 보여 주는, 처음을 여는 막.

1. MÀN DẠO ĐẦU, MÀN MỞ ĐẦU: Màn mở đầu, cho thấy trước nhân vật hay sự kiện... trong vở kịch….

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 화려한 서막.
    Flamboyant prelude.
  • 서막이 시작되다.
    The prelude begins.
  • 서막이 열리다.
    The prelude opens.
  • 서막이 오르다.
    The curtain rises.
  • 서막을 알리다.
    Announce the prelude.
  • 연극은 서막에서부터 긴장감을 잔뜩 고조시켰다.
    The play raised a great deal of tension from the prelude.
  • 관객들의 기다림에 보답하듯이 화려한 서막이 시작되었다.
    The spectacular prelude began, as if to repay the audience's waiting.
  • 오늘 본 연극은 어땠어요?
    How was the play you saw today?
    서막부터 잠시도 눈을 뗄 수 없을 만큼 재미있었어요.
    I had so much fun that i couldn't take my eyes off the curtain for a second.

2. 중요한 일의 시작이나 발단.

2. KHÚC MỞ ĐẦU, ĐOẠN DẠO ĐẦU: Khởi đầu hay mở đầu của việc quan trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 시대의 서막.
    The prelude to the times.
  • 전쟁의 서막.
    The prelude to war.
  • 혁명의 서막.
    The prelude to the revolution.
  • 서막에 불과하다.
    It's just a prelude.
  • 서막으로 삼다.
    Make it a prelude.
  • 세계 대전의 종식은 새로운 시대의 서막이 되었다.
    The end of world war ii has become the prelude to a new era.
  • 봄의 서막을 알리는 꽃 축제가 일주일 동안 열릴 예정이다.
    A flower festival will be held for a week to mark the prelude to spring.
  • 남북 이산가족의 만남이 성사되었습니다.
    A meeting of separated families from north and south korea has been arranged.
    이것으로 통일의 서막이 오르기를 바랍니다.
    I hope this brings us to the beginning of unification.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 서막 (서ː막) 서막이 (서ː마기) 서막도 (서ː막또) 서막만 (서ː망만)

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Lịch sử (92) Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chế độ xã hội (81) Luật (42) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (76) Tình yêu và hôn nhân (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70) Tìm đường (20) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giáo dục (151) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197) So sánh văn hóa (78)