🌟 서울말

Danh từ  

1. 서울 사람들이 쓰는 말.

1. TIẾNG SEOUL: Thứ tiếng (lời nói) mà người Seoul sử dụng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 현대 서울말.
    Modern seoul dialect.
  • 서울말을 배우다.
    Learn seoul dialect.
  • 서울말을 선호하다.
    Prefer seoul dialect.
  • 서울말을 쓰다.
    Use seoul dialect.
  • 서울말을 하다.
    Speak seoul dialect.
  • 서울말을 쓰던 승규는 부산에서 산 지 일 년 만에 부산 사투리를 쓰게 되었다.
    Seung-gyu, who spoke in seoul dialect, ended up speaking in busan dialect a year after he lived in busan.
  • 서울말은 고급스럽고 방언은 그렇지 못하다는 생각은 어리석은 생각이므로 지양해야 한다.
    The idea that the seoul language is luxurious and the dialect is not should be avoided because it is foolish.
  • 서울말이 표준어지? 표준어의 정의에도 서울 사람들이 쓰는 말이라고 되어 있잖아.
    Seoul is the standard language, right? the definition of the standard language also says it's used by seoulites.
    아니. 서울말이 꼭 표준어인 것은 아니야. 서울 사람들이 쓰는 말에는 서울 사투리도 있거든.
    No. seoul language is not necessarily a standard language. people in seoul also use seoul dialect.
Từ tham khảo 방언(方言): 어떤 지역이나 계층의 사람들만 쓰는 독특한 언어.
Từ tham khảo 사투리: 일부 지방에서만 쓰는, 표준어가 아닌 말.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 서울말 (서울말)

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Cảm ơn (8) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả vị trí (70) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (78) Diễn tả ngoại hình (97) Tôn giáo (43) Sử dụng bệnh viện (204) Giáo dục (151) Sở thích (103) Nghệ thuật (76) Việc nhà (48) Nghệ thuật (23) Tâm lí (191) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273)