🌟 서울말
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 서울말 (
서울말
)
🌷 ㅅㅇㅁ: Initial sound 서울말
-
ㅅㅇㅁ (
새엄마
)
: (어린아이의 말로) 새어머니를 이르거나 부르는 말.
☆☆
Danh từ
🌏 MẸ GHẺ, MẸ KẾ, DÌ GHẺ, MẸ: (Cách nói của trẻ em) Từ dùng để chỉ hoặc gọi mẹ kế. -
ㅅㅇㅁ (
사잇문
)
: 정문 외에 따로 드나들도록 만들어 놓은 작은 문.
Danh từ
🌏 CỔNG PHỤ: Cửa nhỏ được làm để ra vào một cách riêng rẽ ngoài cổng chính. -
ㅅㅇㅁ (
살인마
)
: 아무런 죄의식 없이 사람을 마구 죽이는 악한 사람.
Danh từ
🌏 KẺ SÁT NHÂN, TÊN GIẾT NGƯỜI: Kẻ độc ác giết người bừa bãi mà không ý thức được tội lỗi. -
ㅅㅇㅁ (
선언문
)
: 국가나 단체, 개인의 주장이나 방침, 입장 등을 공식적으로 널리 알리는 내용을 적은 글.
Danh từ
🌏 BÀI TUYÊN NGÔN, BÀI CÔNG BỐ, BÀI TUYÊN BỐ, BÀI TUYÊN THỆ: Bài viết ghi nội dung thông báo rộng rãi một cách chính thức về lập trường, phương châm hay chủ trương của cá nhân, tập thể hoặc quốc gia. -
ㅅㅇㅁ (
서울말
)
: 서울 사람들이 쓰는 말.
Danh từ
🌏 TIẾNG SEOUL: Thứ tiếng (lời nói) mà người Seoul sử dụng. -
ㅅㅇㅁ (
소유물
)
: 자기의 것으로 가지고 있는 물건.
Danh từ
🌏 VẬT SỞ HỮU: Đồ vật đang có thuộc về mình.
• Diễn tả trang phục (110) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Đời sống học đường (208) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tìm đường (20) • Xem phim (105) • Cách nói thứ trong tuần (13) • So sánh văn hóa (78) • Gọi món (132) • Triết học, luân lí (86) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi điện thoại (15) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Luật (42) • Hẹn (4) • Khí hậu (53) • Lịch sử (92)