🌟 상현달 (上弦 달)

Danh từ  

1. 오른쪽 아래 방향으로 둥근 반원 모양의 달.

1. TRĂNG NON: Trăng hình bán nguyệt, tròn về phía dưới của bên phải.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 밤하늘의 상현달.
    The moon in the night sky.
  • 상현달이 뜨다.
    The moon is rising.
  • 상현달을 보다.
    Look at the moon.
  • 상현달은 반달에서 점점 보름달로 차오른다.
    The top moon rises from half moon to full moon gradually.
  • 민준이는 창밖으로 반쪽만 환한 상현달을 쳐다보고 있었다.
    Min-jun was looking out the window at the half-lit moon.
  • 엄마, 상현달이랑 하현달은 뭐가 달라요?
    Mom, what's the difference between the moon and the moon?
    응, 상현달은 오른쪽으로 둥근 반달이고 하현달은 왼쪽으로 둥근 반달이야.
    Yes, the moon is round to the right and the moon is round to the left.
Từ tham khảo 하현달(下弦달): 왼쪽 위 방향으로 둥근 반원 모양의 달.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상현달 (상ː현딸)

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (255) Tìm đường (20) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả vị trí (70) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi điện thoại (15) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chính trị (149) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả trang phục (110)