🌟 상현달 (上弦 달)

Danh từ  

1. 오른쪽 아래 방향으로 둥근 반원 모양의 달.

1. TRĂNG NON: Trăng hình bán nguyệt, tròn về phía dưới của bên phải.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 밤하늘의 상현달.
    The moon in the night sky.
  • Google translate 상현달이 뜨다.
    The moon is rising.
  • Google translate 상현달을 보다.
    Look at the moon.
  • Google translate 상현달은 반달에서 점점 보름달로 차오른다.
    The top moon rises from half moon to full moon gradually.
  • Google translate 민준이는 창밖으로 반쪽만 환한 상현달을 쳐다보고 있었다.
    Min-jun was looking out the window at the half-lit moon.
  • Google translate 엄마, 상현달이랑 하현달은 뭐가 달라요?
    Mom, what's the difference between the moon and the moon?
    Google translate 응, 상현달은 오른쪽으로 둥근 반달이고 하현달은 왼쪽으로 둥근 반달이야.
    Yes, the moon is round to the right and the moon is round to the left.
Từ tham khảo 하현달(下弦달): 왼쪽 위 방향으로 둥근 반원 모양의 달.

상현달: waxing crescent moon,じょうげんのつき【上弦の月】。じょうげんげつ【上弦月】。じょうげん【上弦】,lune à son premier quartier, premier quartier de la lune,luna creciente,هلال,тал сар, шинийн наймны сар,trăng non,พระจันทร์ข้างขึ้น,bulan setengah,нарастающая луна; молодой месяц,上弦月,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상현달 (상ː현딸)

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (119) Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Sức khỏe (155)