🌟 성관계 (性關係)

Danh từ  

1. 남자와 여자가 성기를 통하여 육체적으로 관계를 맺음. 또는 그 관계.

1. QUAN HỆ TÌNH DỤC: Việc nam và nữ thiết lập quan hệ mang tính nhục dục cơ thể, thông qua cơ quan sinh dục. Hoặc quan hệ đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 혼외 성관계.
    Out-of-wedlock sex.
  • 혼전 성관계.
    Premarital sex.
  • 성관계를 가지다.
    Have sex.
  • 성관계를 맺다.
    Have sex.
  • 성관계를 요구하다.
    Demand sex.
  • 성관계를 하다.
    Have sex.
  • 부부 간의 건강한 성관계는 금실을 더 좋아지게 한다.
    Healthy sex between couples makes gold thread better.
  • 혼전 성관계가 옳은가 그른가 하는 문제는 끊임없는 논의의 대상이었다.
    The question of whether premarital sex was right or wrong was the subject of constant discussion.
  • 서로 사랑하는 사이라 하더라도 어느 한쪽이 원치 않는 성관계는 바람직하지 않다.
    Even if they love each other, unwanted sex is not desirable.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 성관계 (성ː관계) 성관계 (성ː관게)
📚 Từ phái sinh: 성관계하다: 남녀가 성기를 통하여 육체적으로 관계를 맺다.


🗣️ 성관계 (性關係) @ Giải nghĩa

🗣️ 성관계 (性關係) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả trang phục (110) Sức khỏe (155) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (52) Sở thích (103) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (23) Khí hậu (53) Xin lỗi (7) Hẹn (4) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thể thao (88) Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (76) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tính cách (365) So sánh văn hóa (78) Lịch sử (92) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giáo dục (151) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)