🌟 생머리 (生 머리)

☆☆   Danh từ  

1. 파마를 하지 않은 곧은 머리카락.

1. TÓC SUÔN: Tóc thẳng, không uốn xoăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 생머리.
    Long straight hair.
  • 생머리를 빗다.
    Comb straight hair.
  • 생머리를 좋아하다.
    Like straight hair.
  • 생머리를 찰랑대다.
    Brush one's straight hair.
  • 생머리를 휘날리다.
    Flaunt straight hair.
  • 승규는 긴 생머리의 여자를 선호하는 편이다.
    Seung-gyu prefers a woman with long straight hair.
  • 지수는 흰 얼굴에 까만 생머리를 가진 예쁜 소녀였다.
    Jisoo was a pretty girl with a white face and black straight hair.
  • 저기 생머리를 휘날리며 뛰어오는 애가 유민이지?
    That's yoomin running straight up there, right?
    응. 못 본 사이에 머리가 많이 길었네.
    Yes. your hair has grown a lot since i saw it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 생머리 (생머리)
📚 thể loại: Hành vi làm đẹp   Xem phim  

🗣️ 생머리 (生 머리) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt nhà ở (159) Việc nhà (48) Thời tiết và mùa (101) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giáo dục (151) Luật (42) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mua sắm (99) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (76) Diễn tả trang phục (110) Lịch sử (92) Đời sống học đường (208) Nói về lỗi lầm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn ngữ (160)