🌟 새벽달

Danh từ  

1. 음력 21일 이후의 새벽에 보이는 달.

1. TRĂNG BUỔI BAN MAI: Trăng nhìn thấy vào sáng sớm, sau ngày 21 âm lịch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 새벽달이 기울다.
    Dawn moon tilts.
  • 새벽달이 뜨다.
    Dawn moon rises.
  • 새벽달이 밝다.
    Dawn moon is bright.
  • 새벽달이 보이다.
    The dawn moon is visible.
  • 새벽달을 보다.
    Look at the dawn.
  • 푸르스름한 새벽달이 서쪽 하늘에 걸려 있었다.
    A bluish dawn moon hung in the western sky.
  • 밤을 새고 공부한 뒤 도서관에서 나오니 하늘에 새벽달이 떠 있었다.
    After staying up all night studying, when i came out of the library, there was a dawn moon in the sky.
  • 새벽달을 보면서 집에 가는 게 벌써 며칠인지 모르겠어.
    I don't know how many days i've been going home watching the dawn.
    매일 밤을 새우면서 야근하다니 힘들겠다.
    It must be hard to work overtime every night.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 새벽달 (새벽딸)

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Nghệ thuật (76) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23) Chào hỏi (17) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn luận (36) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa ẩm thực (104) Lịch sử (92) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155)