🌟 선친 (先親)

Danh từ  

1. 돌아가신 자기 아버지.

1. NGƯỜI CHA QUÁ CỐ: Người cha đã mất của mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 선친의 땅.
    The land of one's father.
  • 선친의 묘.
    The tomb of my late father.
  • 선친의 업적.
    The achievements of one's late father.
  • 선친의 제삿날.
    The ancestral rites of my late father.
  • 선친이 돌아가시다.
    The father dies.
  • 선친이 물려주다.
    Passed down by one's father.
  • 선친을 기리다.
    To honor one's father.
  • 선친을 여의다.
    Lose one's late father.
  • 선친에게 물려받다.
    Inherit from one's late father.
  • 선친께 물려받은 땅에서 나는 올해도 변함없이 농작물을 기른다.
    On land inherited by my father, i grow crops this year as always.
  • 선친께서 살아 계실 때 나와 각별한 사이였기에 매년 제삿날이 될 때마다 눈물이 난다.
    My father and i were in a special relationship when he was still alive, so i shed tears every year on the occasion of the memorial service.
  • 내가 철없던 어린 시절 돌아가신 선친의 말씀을 귀담아 듣지 않았던 것이 후회가 된다.
    It is a regret that i did not listen to my late father's words when i was immature.
  • 오늘이 돌아가신 자네 아버님의 생신이지?
    Today is your father's birthday, isn't it?
    그렇다네. 선친께서 살아 계셨다면 올해로 벌써 여든이 되셨을 것이야.
    Yeah. if your father was alive, he would have already turned 80 this year.
Từ trái nghĩa 선비(先妣): 돌아가신 자기 어머니.
Từ tham khảo 가친(家親): (높이는 말로) 자기의 아버지.
Từ tham khảo 선대인(先大人): (높이는 말로) 돌아가신 남의 아버지.
Từ tham khảo 아버지: 자기를 낳아 준 남자를 이르거나 부르는 말., 자녀가 있는 남자를 자식과 관련하…
Từ tham khảo 아빠: 격식을 갖추지 않아도 되는 상황에서 아버지를 이르거나 부르는 말., 주로 자녀 …
Từ tham khảo 춘부장(椿府丈): (높이는 말로) 남의 아버지.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선친 (선친)

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sở thích (103) Cách nói thứ trong tuần (13) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng bệnh viện (204) Chào hỏi (17) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53) Văn hóa ẩm thực (104) So sánh văn hóa (78) Xem phim (105) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giáo dục (151) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Vấn đề xã hội (67) Việc nhà (48) Chính trị (149) Khoa học và kĩ thuật (91)