🌟 생육 (生育)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 생육 (
생육
) • 생육이 (생유기
) • 생육도 (생육또
) • 생육만 (생융만
)
📚 Từ phái sinh: • 생육하다(生育하다): 낳아서 기르다., 생물이 나서 길러지다. • 생육되다: 생물이 나서 길러지다.
🌷 ㅅㅇ: Initial sound 생육
-
ㅅㅇ (
샤워
)
: 비처럼 물을 뿜어내는 기구로 몸을 씻음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TẮM VÒI HOA SEN: Sự làm sạch cơ thể bằng thiết bị phun ra nước giống như mưa. -
ㅅㅇ (
사용
)
: 무엇을 필요한 일이나 기능에 맞게 씀.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC SỬ DỤNG: Việc dùng cái gì đó đúng chức năng hay việc cần thiết. -
ㅅㅇ (
사월
)
: 일 년 열두 달 가운데 넷째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG TƯ: Tháng thứ tư trong 12 tháng của một năm. -
ㅅㅇ (
사이
)
: 한 물체에서 다른 물체까지 또는 한곳에서 다른 곳까지의 거리나 공간.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KHOẢNG CÁCH, CỰ LI: Cự li hay không gian từ một vật thể đến vật thể khác, hoặc từ một nơi tới nơi khác. -
ㅅㅇ (
서양
)
: 유럽과 아메리카 지역.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHƯƠNG TÂY: Khu vực châu Âu và châu Mỹ. -
ㅅㅇ (
시월
)
: 일 년 열두 달 중 열 번째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG MƯỜI: Tháng thứ mười trong số một năm mười hai tháng. -
ㅅㅇ (
생일
)
: 사람이 세상에 태어난 날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SINH NHẬT: Ngày con người sinh ra trên thế gian. -
ㅅㅇ (
수업
)
: 교사가 학생에게 지식이나 기술을 가르쳐 줌.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ DẠY HỌC, SỰ GIẢNG DẠY: Việc giảng viên dạy kiến thức hay kỹ thuật cho học sinh. -
ㅅㅇ (
서울
)
: 한 나라의 중앙 정부가 있는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỦ ĐÔ: Nơi có chính phủ trung ương của một nước. -
ㅅㅇ (
삼월
)
: 일 년 열두 달 가운데 셋째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG BA: Tháng thứ ba trong một năm mười hai tháng. -
ㅅㅇ (
사업
)
: 경제적 이익을 얻기 위하여 어떤 조직을 경영하는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC LÀM ĂN KINH DOANH: Việc kinh doanh tổ chức nào đó để đạt lợi ích kinh tế. -
ㅅㅇ (
속옷
)
: 겉옷의 안쪽에 몸에 직접 닿게 입는 옷.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐỒ LÓT, QUẦN ÁO MẶC TRONG: Quần áo mặc bên trong áo ngoài, trực tiếp chạm vào cơ thể. -
ㅅㅇ (
수영
)
: 물속을 헤엄침.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BƠI LỘI: Việc bơi lội trong nước.
• Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Khí hậu (53) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (76) • Xin lỗi (7) • Sở thích (103) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (52) • Du lịch (98) • Lịch sử (92) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thời gian (82)