🌟 생매장 (生埋葬)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 생매장 (
생매장
)
📚 Từ phái sinh: • 생매장되다(生埋葬되다): 사람이나 동물이 산 채로 땅속에 묻히다., (비유적으로) 아무런… • 생매장하다: 사람을 산 채로 땅속에 묻다., (비유적으로) 아무런 잘못이 없는 사람에게 …
🌷 ㅅㅁㅈ: Initial sound 생매장
-
ㅅㅁㅈ (
사무직
)
: 책상에서 문서 등을 다루며 일을 하는 직책.
☆☆
Danh từ
🌏 CÔNG VIỆC VĂN PHÒNG, CHỨC VĂN THƯ: Chức vụ làm công việc xử lý những giầy tờ ở bàn làm việc. -
ㅅㅁㅈ (
수면제
)
: 잠이 들게 하는 약.
☆☆
Danh từ
🌏 THUỐC NGỦ: Thuốc làm cho ngủ. -
ㅅㅁㅈ (
설문지
)
: 조사를 위하여 사람들에게 질문하는 내용을 적은 종이.
☆☆
Danh từ
🌏 BẢNG HỎI, PHIẾU THĂM DÒ, PHIẾU KHẢO SÁT: Tờ giấy ghi nội dung câu hỏi cho mọi người để điều tra. -
ㅅㅁㅈ (
신문지
)
: 신문 기사를 찍어 낸 종이.
☆☆
Danh từ
🌏 GIẤY BÁO, TỜ BÁO: Giấy in bài báo. -
ㅅㅁㅈ (
서민적
)
: 특별히 높은 신분을 가지지 않은 일반 사람과 같은 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH BÌNH DÂN, TÍNH DÂN DÃ: Việc là người bình thường không có chức phận gì cao đặc biệt. -
ㅅㅁㅈ (
식민지
)
: 힘이 센 다른 나라에게 정치적, 경제적으로 지배를 받는 나라.
☆
Danh từ
🌏 THUỘC ĐỊA: Nước chịu sự cai trị về mặt chính trị, kinh tế bởi quốc gia khác có thế lực mạnh. -
ㅅㅁㅈ (
서민적
)
: 특별히 높은 신분을 가지지 않은 일반 사람과 같은.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH BÌNH DÂN, MANG TÍNH DÂN DÃ: Là người bình thường không có thân phận đặc biệt cao. -
ㅅㅁㅈ (
사무적
)
: 직장에서 주로 서류를 처리하는 일에 관한 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH VĂN PHÒNG: Điều liên quan tới việc xử lí giấy tờ chủ yếu ở nơi làm việc. -
ㅅㅁㅈ (
사무적
)
: 직장에서 주로 서류를 처리하는 일에 관한.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CHẤT VĂN PHÒNG: Liên quan tới việc xử lí giấy tờ chủ yếu ở nơi làm việc.
• Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (119) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thời tiết và mùa (101) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xem phim (105) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi món (132) • Giáo dục (151) • Chế độ xã hội (81) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (76) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Tìm đường (20) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả trang phục (110) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Đời sống học đường (208) • Khí hậu (53) • Sở thích (103)