🌟 소금쟁이
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 소금쟁이 (
소금쟁이
)
🌷 ㅅㄱㅈㅇ: Initial sound 소금쟁이
-
ㅅㄱㅈㅇ (
소금쟁이
)
: 짙은 갈색의 몸에 잔털이 있고, 물의 표면 위를 움직이며 사는 작은 곤충.
Danh từ
🌏 CON NHỆN NƯỚC: Côn trùng nhỏ có lông mịn trên cơ thể màu nâu sẫm, di chuyển và sống trên mặt nước. -
ㅅㄱㅈㅇ (
쇄국주의
)
: 다른 나라와의 무역과 외교에 반대하는 사상.
Danh từ
🌏 TƯ TƯỞNG BÀI NGOẠI, TƯ TƯỞNG BẾ QUAN TỎA CẢNG: Tư tưởng phản đối ngoại giao và thương mại với nước khác.
• Cách nói thời gian (82) • Tâm lí (191) • Thể thao (88) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (52) • Thời tiết và mùa (101) • Cảm ơn (8) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xem phim (105) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khí hậu (53) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chào hỏi (17) • Gọi món (132) • Luật (42) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn luận (36) • Tôn giáo (43) • Xin lỗi (7)