🌟 소라게
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 소라게 (
소ː라게
)
🌷 ㅅㄹㄱ: Initial sound 소라게
-
ㅅㄹㄱ (
신뢰감
)
: 굳게 믿고 의지하는 마음.
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC TÍN NHIỆM, CẢM GIÁC TIN CẬY: Lòng tin và lệ thuộc tuyệt đối. -
ㅅㄹㄱ (
산란기
)
: 알을 낳을 시기.
Danh từ
🌏 THỜI KỲ ĐẺ TRỨNG: Thời kỳ đẻ trứng. -
ㅅㄹㄱ (
숙련공
)
: 어떤 기술이나 일을 능숙하게 익힌 노동자.
Danh từ
🌏 NGƯỜI THUẦN THỤC, NGƯỜI ĐIÊU LUYỆN: Người lao động biết thuần thục một việc hay kỹ thuật nào đó. -
ㅅㄹㄱ (
세력가
)
: 세력을 가진 사람. 또는 그런 집안.
Danh từ
🌏 GIA ĐÌNH QUYỀN THẾ: Người có thế lực. Hoặc gia đình như vậy. -
ㅅㄹㄱ (
세력권
)
: 세력의 영향이 미치는 범위.
Danh từ
🌏 KHU VỰC QUYỀN LỰC: Phạm vi ảnh hưởng của thế lực. -
ㅅㄹㄱ (
수리공
)
: 고장 난 것을 고치는 일을 하는 사람.
Danh từ
🌏 THỢ SỬA: Người làm việc sửa chữa đồ vật bị hư. -
ㅅㄹㄱ (
신랑감
)
: 신랑이 될 만한 남자. 또는 앞으로 신랑이 될 남자.
Danh từ
🌏 Ý TRUNG NHÂN, CHỒNG TƯƠNG LAI: Người nam đáng để làm chú rể. Hoặc người sắp tới sẽ trở thành chú rể. -
ㅅㄹㄱ (
소라게
)
: 몸은 새우와 게의 중간 모양으로 딱딱한 껍데기에 몸을 숨기고 사는 동물.
Danh từ
🌏 ỐC MƯỢN HỒN, TÔM Ở NHỜ: Động vật có thân hình nửa tôm nửa cua, sống ẩn mình trong vỏ ốc cứng. -
ㅅㄹㄱ (
시련기
)
: 힘든 고난이나 고비를 겪는 시기.
Danh từ
🌏 THỜI KỲ THỬ THÁCH: Thời kỳ trải qua tình huống nguy hiểm hay khó khăn gian khổ. -
ㅅㄹㄱ (
사례금
)
: 고마운 뜻을 나타내려고 주는 돈.
Danh từ
🌏 TIỀN TẠ LỄ, TIỀN CẢM ƠN: Tiền đưa để thể hiện ý biết ơn. -
ㅅㄹㄱ (
슬로건
)
: 어떤 단체의 주장이나 생각을 짧고 명확하게 나타낸 말이나 글.
Danh từ
🌏 KHẨU HIỆU: Lời nói hoặc câu viết thể hiện quan điểm hay đường lối của tổ chức nào đó một cách ngắn gọn và chính xác. -
ㅅㄹㄱ (
시래기
)
: 무의 잎, 줄기나 배추의 잎을 말린 것.
Danh từ
🌏 SI-RAE-GI (LÁ CẢI KHÔ): Lá của củ cải hay cải thảo phơi khô.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cảm ơn (8) • Diễn tả vị trí (70) • Tâm lí (191) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Triết học, luân lí (86) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Xin lỗi (7) • Gọi món (132) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (23) • Ngôn ngữ (160) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)