🌟 성묘 (省墓)

  Danh từ  

1. 조상의 산소에 가서 인사를 드리고 산소를 돌봄. 또는 그런 일.

1. (SỰ) TẢO MỘ: Việc đi đến mộ của tổ tiên để vái lạy và thăm nom mộ. Hoặc việc làm đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 추석 성묘.
    Chuseok st. mary's.
  • 성묘를 가다.
    Go to the grave.
  • 성묘를 다녀오다.
    Come back from the grave.
  • 성묘를 하다.
    Do a graveyard.
  • 아버지는 해마다 성묘를 가셔서 할아버지 산소를 정성껏 돌보신다.
    My father goes to his grave every year and takes good care of his grandfather's grave.
  • 나는 부모님 묘소에 성묘를 나서기 전에 성묘 드릴 음식이 빠지지 않았는지 꼼꼼히 살폈다.
    Before i left my parents' graves, i scrutinized the food for the graves to be served.
  • 성묘에 더 필요한 건 다 챙겼지요?
    You've got everything you need for the graves, right?
    참, 산소를 좀 손봐야 할 테니 장갑도 넣어요.
    Well, you're gonna need to get some oxygen, so put your gloves in.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 성묘 (성묘)
📚 Từ phái sinh: 성묘하다(省墓하다): 조상의 산소에 가서 인사를 드리고 산소를 돌보다.
📚 thể loại: Mối quan hệ con người  

📚 Annotation: 주로 설, 추석, 한식에 한다.

🗣️ 성묘 (省墓) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xem phim (105) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng bệnh viện (204) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chế độ xã hội (81) Sở thích (103) Chính trị (149) Ngôn luận (36) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Đời sống học đường (208) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (82) Triết học, luân lí (86) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa ẩm thực (104) Lịch sử (92) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xin lỗi (7)