🌟 소대원 (小隊員)

Danh từ  

1. 군대에서, 소대에 속한 군인.

1. TIỂU ĐỘI VIÊN: Quân nhân thuộc một tiểu đội trong quân đội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 소대원을 배치하다.
    Deploy platoon members.
  • 소대원을 지휘하다.
    Command a platoon.
  • 소대원을 훈련하다.
    Train platoon members.
  • 갑작스러운 적군의 침투로 최전방에 위치한 소대원 모두에게 긴급 공격 명령이 내려졌다.
    The sudden infiltration of the enemy forces led to an order of emergency attack on all the platoon members on the front line.
  • 빛바랜 사진 속에서 힘들고 고된 훈련을 함께했던 우리 소대원들을 보니 가슴 한 켠이 아련해졌다.
    When i saw our platoon members who had been trained together in the faded photo, my heart was dimmed.
  • 어제 소대원 모임은 재미있었어?
    Did you enjoy the platoon meeting yesterday?
    응, 그럼. 외로웠던 군대 생활을 버티게 해 준 가족 같았던 소대원들을 다시 보니 정말 반가웠지.
    Yes, then. it was really nice to see the platoon members who were like family members who helped me endure my lonely military life.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소대원 (소ː대원)

🗣️ 소대원 (小隊員) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Chào hỏi (17) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15) Tâm lí (191) Diễn tả vị trí (70) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mua sắm (99) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (76) Giáo dục (151) Cảm ơn (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) Xem phim (105)