🌟 성문법 (成文法)

Danh từ  

1. 문자로 적어 표현한, 일정한 형식을 갖춘 법.

1. LUẬT THÀNH VĂN: Luật pháp được thể hiện bằng văn bản và có hình thức nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 성문법 체계.
    The system of written law.
  • 성문법을 공포하다.
    Promulgate the written law.
  • 성문법을 적용하다.
    Apply the written law.
  • 성문법을 제정하다.
    Enact a written law.
  • 성문법으로 규정하다.
    Define by written law.
  • 우리나라에서 죄와 형벌은 성문법으로 엄격하게 규정되어 있다.
    In our country, sin and punishment are strictly prescribed by written law.
  • 한번 제정한 성문법은 쉽게 바꿀 수 없으므로 신중하게 공포해야 한다.
    The written grammar once enacted cannot be changed easily, so it must be promulgated carefully.
  • 선생님, 성문법만으로 모든 것을 판단할 수 있나요?
    Sir, can you judge everything only by the written law?
    글로 쓰인 것은 한계가 있기 때문에, 사회의 관습적인 면을 고려하기도 한단다.
    Writing is limited, so it also takes into account the conventionalities of society.
Từ tham khảo 불문법(不文法): 문서의 형식을 갖추고 있지는 않으나 오랜 관습이나 이전의 판결 등을 바…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 성문법 (성문뻡) 성문법이 (성문뻐비) 성문법도 (성문뻡또) 성문법만 (성문뻠만)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Hẹn (4) Việc nhà (48) So sánh văn hóa (78) Tìm đường (20) Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cảm ơn (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Du lịch (98) Thời tiết và mùa (101) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xin lỗi (7) Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47)