🌟 성문법 (成文法)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 성문법 (
성문뻡
) • 성문법이 (성문뻐비
) • 성문법도 (성문뻡또
) • 성문법만 (성문뻠만
)
🌷 ㅅㅁㅂ: Initial sound 성문법
-
ㅅㅁㅂ (
성문법
)
: 문자로 적어 표현한, 일정한 형식을 갖춘 법.
Danh từ
🌏 LUẬT THÀNH VĂN: Luật pháp được thể hiện bằng văn bản và có hình thức nhất định. -
ㅅㅁㅂ (
승마복
)
: 말을 탈 때에 입는 옷.
Danh từ
🌏 QUẦN ÁO ĐUA NGỰA: Quần áo mặc khi cưỡi ngựa.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Hẹn (4) • Việc nhà (48) • So sánh văn hóa (78) • Tìm đường (20) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thể thao (88) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi món (132) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Du lịch (98) • Thời tiết và mùa (101) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xin lỗi (7) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa đại chúng (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)