🌟 성문법 (成文法)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 성문법 (
성문뻡
) • 성문법이 (성문뻐비
) • 성문법도 (성문뻡또
) • 성문법만 (성문뻠만
)
🌷 ㅅㅁㅂ: Initial sound 성문법
-
ㅅㅁㅂ (
성문법
)
: 문자로 적어 표현한, 일정한 형식을 갖춘 법.
Danh từ
🌏 LUẬT THÀNH VĂN: Luật pháp được thể hiện bằng văn bản và có hình thức nhất định. -
ㅅㅁㅂ (
승마복
)
: 말을 탈 때에 입는 옷.
Danh từ
🌏 QUẦN ÁO ĐUA NGỰA: Quần áo mặc khi cưỡi ngựa.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chính trị (149) • Triết học, luân lí (86) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Luật (42) • Du lịch (98) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả trang phục (110) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Sở thích (103) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chào hỏi (17) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mối quan hệ con người (52) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)