🌟 성성하다 (星星 하다)

Tính từ  

1. 머리카락이나 수염 같은 것이 군데군데 희다.

1. BẠC, ĐIỂM BẠC: Những thứ như tóc hoặc râu mọc trắng một số chỗ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 성성하게 세다.
    Count with a bang.
  • 머리가 성성하다.
    Heads are full.
  • 백발이 성성하다.
    White hair.
  • 수염이 성성하다.
    Bearded.
  • 털이 성성하다.
    Hairy.
  • 오랜만에 뵌 할아버지의 수염이 성성한 것을 보고 나는 마음이 아팠다.
    It broke my heart to see my grandfather's beard grow after a long time.
  • 백발이 성성한 노인이 어찌나 힘이 좋은지 팔씨름에서 지는 법이 없었다.
    The gray-haired old man was so powerful that he never lost in arm wrestling.
  • 요즘 자꾸 흰머리가 생기는 것 같아.
    I think i keep getting gray hair these days.
    나도 염색 안 하면 머리가 얼마나 성성한지 몰라.
    I don't know how much my hair looks like if i don't dye it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 성성하다 (성성하다) 성성한 (성성한) 성성하여 (성성하여) 성성해 (성성해) 성성하니 (성성하니) 성성합니다 (성성함니다)

🗣️ 성성하다 (星星 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19) Nói về lỗi lầm (28) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt công sở (197) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khí hậu (53) Xin lỗi (7) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mua sắm (99) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Tôn giáo (43) Việc nhà (48) Sở thích (103) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)