🌟 소방관 (消防官)

☆☆   Danh từ  

1. 화재를 막거나 진압하는 일을 하는 공무원.

1. LÍNH CỨU HỎA, NHÂN VIÊN CHỮA CHÁY: Viên chức làm công việc phòng chống hay dập lửa để ngăn hỏa hoạn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 소방관이 지키다.
    Firemen guard.
  • 소방관이 진압하다.
    Fireman quits.
  • 소방관이 출동하다.
    Firemen are on the move.
  • 소방관이 활동하다.
    Firemen are active.
  • 소방관을 존경하다.
    Respect firefighters.
  • 소방관들은 시커먼 연기가 치솟는 불길 속으로 뛰어들었다.
    Firemen dived into a blaze of black smoke.
  • 불이 난 건물에서 미처 대피하지 못한 노인은 소방관에 의해 구조되었다.
    The old man who had not yet been evacuated from the burning building was rescued by a fireman.
  • 어젯밤 경기도에 있는 공장에서 큰 화재가 있었다면서요?
    I heard there was a big fire at a factory in gyeonggi-do last night.
    네. 안타깝게도 불을 진압하던 소방관 한 명이 크게 다쳤다고 합니다.
    Yes. unfortunately, a firefighter who was putting out the fire was seriously injured.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소방관 (소방관)
📚 thể loại: Nghề nghiệp   Nghề nghiệp và con đường tiến thân  

🗣️ 소방관 (消防官) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Việc nhà (48) Vấn đề môi trường (226) Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10) Lịch sử (92) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tìm đường (20) Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xin lỗi (7) Tâm lí (191) Thể thao (88) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt công sở (197) Khí hậu (53) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (52) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (52)