🌟 소방관 (消防官)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 소방관 (
소방관
)
📚 thể loại: Nghề nghiệp Nghề nghiệp và con đường tiến thân
🗣️ 소방관 (消防官) @ Ví dụ cụ thể
- 순직 소방관. [순직 (殉職)]
- 소방관 세 명이 화재 현장에서 순직을 했대요. [순직 (殉職)]
- 소방관 한 명이 사람을 구하려고 불길이 널름대는 건물 안으로 뛰어 들어갔다. [널름대다]
- 승규는 소방관 모집 포스터를 보고 소방관에 지원해 보기로 했다. [포스터 (poster)]
🌷 ㅅㅂㄱ: Initial sound 소방관
-
ㅅㅂㄱ (
상반기
)
: 한 해나 일정한 기간을 둘로 나눌 때 앞의 절반 기간.
☆☆
Danh từ
🌏 SÁU THÁNG ĐẦU NĂM, HAI QUÝ ĐẦU NĂM: Khoảng thời gian đầu khi chia một năm hoặc thời gian nhất định nào đó làm hai nửa. -
ㅅㅂㄱ (
소방관
)
: 화재를 막거나 진압하는 일을 하는 공무원.
☆☆
Danh từ
🌏 LÍNH CỨU HỎA, NHÂN VIÊN CHỮA CHÁY: Viên chức làm công việc phòng chống hay dập lửa để ngăn hỏa hoạn. -
ㅅㅂㄱ (
새벽길
)
: 해가 뜰 즈음에 일찍 걷는 길.
Danh từ
🌏 CON ĐƯỜNG LÚC RẠNG SÁNG, CON ĐƯỜNG LÚC TỜ MỜ SÁNG: Con đường đi buổi sớm vào khoảng lúc mặt trời mọc. -
ㅅㅂㄱ (
서부극
)
: 19세기 후반 미국의 서부 개척 시대를 배경으로 개척자와 악당의 대결을 그린 영화나 연극.
Danh từ
🌏 PHIM (KỊCH) MIỀN TÂY NƯỚC MỸ: Phim hay kịch trong bối cảnh thời đại mở mang miền tây nước Mỹ vào nửa sau thế kỉ 19, dựng lại cuộc chiến giữa những người mở đường với phe phản diện. -
ㅅㅂㄱ (
사법권
)
: 법에 근거하여 사건을 재판하고 법적 조치를 취할 수 있는 국가의 권한.
Danh từ
🌏 QUYỀN TƯ PHÁP: Quyền hạn của quốc gia có thể xét xử vụ việc hoặc xử lý về mặt pháp luật căn cứ theo pháp luật. -
ㅅㅂㄱ (
신붓감
)
: 신부가 될 만한 여자. 또는 앞으로 신부가 될 여자.
Danh từ
🌏 CÔ DÂU TƯƠNG LAI, HÌNH MẪU CÔ DÂU LÝ TƯỞNG: Người con gái xứng đáng trở thành cô dâu. Hoặc người con gái sau này sẽ trở thành cô dâu. -
ㅅㅂㄱ (
신비감
)
: 보통의 생각으로는 이해할 수 없는 놀랍고 신기한 느낌.
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC THẦN KỲ, CẢM GIÁC KỲ BÍ: Cảm giác kỳ lạ và ngạc nhiên đến mức không thể hiểu được bằng suy nghĩ bình thường. -
ㅅㅂㄱ (
상비군
)
: 갑자기 일어날 비상사태에 대비하여 항상 준비하고 있는 군대. 또는 그런 군인.
Danh từ
🌏 ĐỘI QUÂN THƯỜNG TRỰC, QUÂN THƯỜNG TRỰC: Đội quân luôn luôn chuẩn bị sẵn để ứng phó với tình trạng bất thường xảy ra đột ngột. Hoặc quân nhân như thế. -
ㅅㅂㄱ (
사분기
)
: 일 년을 넷으로 나눈 기간.
Danh từ
🌏 BỐN QUÝ: Thời gian một năm làm bốn.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Việc nhà (48) • Vấn đề môi trường (226) • Chào hỏi (17) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Lịch sử (92) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tìm đường (20) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xin lỗi (7) • Tâm lí (191) • Thể thao (88) • Giáo dục (151) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt công sở (197) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (23) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa đại chúng (52) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (52)