🌟 손재간 (손 才幹)

Danh từ  

1. 손으로 무엇을 만들거나 다루는 능력과 기술.

1. SỰ KHÉO TAY: Kỹ thuật hay năng lực làm hoặc điều khiển cái gì đó bằng tay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 뛰어난 손재간.
    Excellent dexterity.
  • 섬세한 손재간.
    Delicate dexterity.
  • 손재간이 없다.
    No dexterity.
  • 손재간이 좋다.
    Have a good hand.
  • 손재간을 겨루다.
    Compete in dexterity.
  • 손재간을 부리다.
    Use one's dexterity.
  • 내 동생은 뛰어난 손재간으로 귀여운 인형들을 만들어 팔았다.
    My brother made and sold cute dolls with excellent dexterity.
  • 그녀는 손재간이 좋아서 집에서 필요한 물건들을 직접 만들어 썼다.
    She was dexterous with her hands, so she made and used things she needed at home.
  • 이번에 친구들과 공예 대회에 나가는데 너도 같이 할래?
    I'm participating in a craft competition with my friends. do you want to join me?
    아니. 난 손재간이 없어서 자신이 없어.
    No. i'm not confident because i'm not good with my hands.
Từ đồng nghĩa 손재주: 손으로 무엇을 만들거나 다루는 능력과 기술.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 손재간 (손째간)

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sở thích (103) Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (255) Chính trị (149) Thông tin địa lí (138) Ngôn luận (36) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (82) Gọi điện thoại (15) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt công sở (197) Lịch sử (92) Cách nói thời gian (82) Chào hỏi (17) Du lịch (98) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86)