🌟 손재주
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 손재주 (
손째주
)
🌷 ㅅㅈㅈ: Initial sound 손재주
-
ㅅㅈㅈ (
선정적
)
: 성적인 욕망과 같은 자극적이고 강한 감정을 일으키는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH KHIÊU KHÍCH, TÍCH KÍCH THÍCH, TÍNH KHIÊU DÂM: Sự gây ra những cảm xúc mạnh và mang tính kích thích như là dục vọng sinh lý. -
ㅅㅈㅈ (
실질적
)
: 실제의 내용과 같은 것.
☆
Danh từ
🌏 THỰC CHẤT, THỰC TẾ, THỰC SỰ: Việc giống với nội dung thực tế. -
ㅅㅈㅈ (
실질적
)
: 실제의 내용과 같은.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH THỰC CHẤT: Giống với nội dung thực tế. -
ㅅㅈㅈ (
선정적
)
: 성적인 욕망과 같은 자극적이고 강한 감정을 일으키는.
☆
Định từ
🌏 CÓ TÍNH KÍCH DỤC,CÓ TÍNH KÍCH THÍCH, MANG TÍNH KHIÊU DÂM: Gây nên cảm giác kích thích và mạnh mẽ như dục vọng mang tính tình dục. -
ㅅㅈㅈ (
성직자
)
: 목사, 신부, 승려 등과 같이 종교적 직분을 맡은 사람.
☆
Danh từ
🌏 NHÀ CHỨC SẮC TÔN GIÁO, VỊ THÁNH CHỨC: Người đảm nhiệm những chức phận tôn giáo như là mục sư, cha xứ, sư.
• Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Chào hỏi (17) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (119) • Du lịch (98) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tôn giáo (43) • Vấn đề môi trường (226) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cảm ơn (8) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói thời gian (82) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Lịch sử (92) • Triết học, luân lí (86) • Thời tiết và mùa (101) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xin lỗi (7) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (255)