🌟 손재주

Danh từ  

1. 손으로 무엇을 만들거나 다루는 능력과 기술.

1. SỰ KHÉO TAY: Kỹ thuật hay năng lực làm hoặc điều khiển cái gì đó bằng tay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 놀라운 손재주.
    Amazing dexterity.
  • 훌륭한 손재주.
    Excellent dexterity.
  • 손재주가 뛰어나다.
    Be dexterous with one's hands.
  • 손재주가 많다.
    Have a lot of dexterity with one's hands.
  • 손재주가 좋다.
    Good with your hands.
  • 손재주를 가지다.
    Have dexterity with one's hands.
  • 손재주를 기르다.
    To develop dexterity with one's hands.
  • 큰언니는 손재주가 있어서 찢어진 내 옷을 말끔하게 수선해 주었다.
    My elder sister was dexterous and had my torn clothes neatly mended.
  • 지수는 뛰어난 손재주로 여러 종류의 인형들을 예쁘게 만들어 냈다.
    Jisoo made many kinds of dolls pretty with her dexterity.
  • 문고리 다 고쳤어. 한번 확인해 봐.
    The doorknob's all fixed. check it out.
    정말 새것 같네. 너 정말 손재주가 좋구나.
    It's so new. you're really handy.
Từ đồng nghĩa 손재간(손才幹): 손으로 무엇을 만들거나 다루는 능력과 기술.
Từ đồng nghĩa 솜씨: 손으로 무엇을 만들거나 다루는 재주., 일을 처리하는 수단이나 능력.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 손재주 (손째주)

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119) Du lịch (98) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cảm ơn (8) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói thời gian (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) Thời tiết và mùa (101) Kiến trúc, xây dựng (43) Đời sống học đường (208) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xin lỗi (7) Ngôn luận (36) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255)