🌟 손풍금 (손 風琴)

Danh từ  

1. 늘이고 줄일 수 있는 통과 건반을 눌러 소리를 내는 악기.

1. ĐÀN XẾP, ĐÀN ẮC-CÓC (ACCORDION): Nhạc cụ dùng tay kéo ra kéo vào hộp xếp và bấm phím đàn tạo ra âm thanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 손풍금 반주.
    Son pung-geum accompaniment.
  • 손풍금 소리.
    The sound of hand-blowing.
  • 손풍금이 울리다.
    The hand wind blows.
  • 손풍금을 연주하다.
    Play the hand organ.
  • 손풍금을 타다.
    Ride on a hand organ.
  • 우리 할아버지는 손풍금을 메고 공원에 나가 연주하며 시간을 보내신다.
    My grandfather goes out to the park carrying handhelds and spends his time playing.
  • 선생님의 손풍금은 조금 커서 손이 작은 어린 학생들이 건반을 잘 누르지 못했다.
    The teacher's hand windpipe was a little too big for young students with small hands to press the keys well.
  • 저쪽에서 누가 손풍금을 타고 있어. 한번 가 보자.
    Someone's riding a hand windmill over there. let's go.
    정말이네. 손풍금 소리가 정말 좋다.
    That's true. i love the sound of hand-punggeum.
Từ đồng nghĩa 아코디언(accordion): 손으로 주름상자를 접었다 폈다 하면서 건반을 눌러 연주하는…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 손풍금 (손풍금)

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (82) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng bệnh viện (204) Việc nhà (48) Tôn giáo (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Hẹn (4) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97) Tìm đường (20) Gọi món (132) Vấn đề xã hội (67) Tâm lí (191) Diễn tả trang phục (110) Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)