🌟 솔가 (率家)

Danh từ  

1. 집안 식구 전부를 데리고 가거나 옴.

1. VIỆC CHUYỂN CẢ GIA ĐÌNH, VIỆC CHUYỂN CẢ NHÀ: Việc mang cả toàn thể thành viên trong gia đình đi hoặc đến.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 솔가를 계획하다.
    Plan a solga.
  • 솔가를 시키다.
    Sing a solo.
  • 솔가를 재촉하다.
    Urge solga.
  • 솔가를 준비하다.
    Prepare a solo.
  • 솔가를 하다.
    Sing a solo.
  • 그는 네 식구만 살던 집을 팔고 지방에 있는 큰집으로 솔가를 계획하였다.
    He sold the house where only four families lived, and planned a pine tree as a large house in the countryside.
  • 승규의 솔가는 가족을 두고 혼자 떠날 것이라는 사람들의 예상을 깬 것이었다.
    Seung-gyu's solga had broken people's expectation that he would leave his family alone.
  • 아들 부부가 솔가를 준비하니 벌써 외로운 기분이 드는군.
    I already feel lonely since my son and his wife are preparing a solo song.
    하나뿐인 아버지인데 자주 찾아오겠지.
    He's the only father he'll visit often.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 솔가 (솔가)
📚 Từ phái sinh: 솔가하다(率家하다): 집안 식구 전부를 데리고 가거나 오다.

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) Chế độ xã hội (81) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả trang phục (110) Luật (42) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa ẩm thực (104) Khoa học và kĩ thuật (91) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (78) Sức khỏe (155) Khí hậu (53) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn luận (36) Sự khác biệt văn hóa (47) Sở thích (103) Cảm ơn (8) Xem phim (105)