🌟 손아랫사람
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 손아랫사람 (
손아래싸람
) • 손아랫사람 (손아랟싸람
)
🌷 ㅅㅇㄹㅅㄹ: Initial sound 손아랫사람
-
ㅅㅇㄹㅅㄹ (
손아랫사람
)
: 자기보다 나이나 지위 등이 아래인 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI NHỎ HƠN, KẺ THẤP HƠN: Người có chức vị xã hội, vai vế hay tuổi nhỏ hơn bản thân mình.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề môi trường (226) • Tôn giáo (43) • Mua sắm (99) • Thể thao (88) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sở thích (103) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (82) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả trang phục (110) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (76) • Vấn đề xã hội (67) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chào hỏi (17) • Gọi điện thoại (15)