🌟 손아랫사람
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 손아랫사람 (
손아래싸람
) • 손아랫사람 (손아랟싸람
)
🌷 ㅅㅇㄹㅅㄹ: Initial sound 손아랫사람
-
ㅅㅇㄹㅅㄹ (
손아랫사람
)
: 자기보다 나이나 지위 등이 아래인 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI NHỎ HƠN, KẺ THẤP HƠN: Người có chức vị xã hội, vai vế hay tuổi nhỏ hơn bản thân mình.
• Văn hóa đại chúng (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề môi trường (226) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (78) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (255) • Chế độ xã hội (81) • Thể thao (88) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Việc nhà (48) • Sức khỏe (155) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (119) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (23) • Tôn giáo (43) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thời gian (82) • Hẹn (4) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Luật (42)