🌟 성히

Phó từ  

1. 물건이 처음 모습처럼 온전히.

1. MỘT CÁCH NGUYÊN TRẠNG, MỘT CÁCH NGUYÊN VẸN: Đồ vật toàn vẹn như dáng vẻ ban đầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 성히 남기다.
    Leave a good record.
  • 성히 두다.
    Keep well.
  • 성히 남아나다.
    Be successfully left.
  • 성히 보존하다.
    To preserve in good faith.
  • 성히 유지하다.
    Keep it good.
  • 지진으로 땅이 흔들리니 성히 서 있는 건물이 하나도 없었다.
    The earth shook in the earthquake, and there was no building standing still.
  • 오백 년 만에 발견된 무덤에서 성히 보존된 유물들이 발견되었다.
    In the tomb that was discovered after 500 years, the remains of the tomb were found.
  • 그렇게 물건을 험하게 쓰니 성히 남아나는 게 하나도 없지.
    I can't find anything left over from such a rough use of things.
    앞으로 조심해서 쓸게요.
    I'll use it carefully from now on.

2. 몸에 병이나 탈이 없이.

2. MỘT CÁCH KHỎE MẠNH, MỘT CÁCH BÌNH AN, MỘT CÁCH KHỎE MẠNH VÀ LÀNH LẶN: Trong người không có bệnh hay khuyết tật gì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 성히 잘 있다.
    I'm doing fine.
  • 성히 지내다.
    Get on with it.
  • 성히 돌아오다.
    Come back in good health.
  • 성히 챙기다.
    Take good care of yourself.
  • 성히 추스르다.
    Take good care of oneself.
  • 절름발이는 두 다리 성히 걸어다니는 사람들이 부러웠다.
    The limp-footed booby was envious of the people walking with both legs.
  • 어머니는 유학가는 아들에게 몸 성히 다녀오라고 보약을 지어 주었다.
    The mother gave her son, who was studying abroad, a prescription to take care of his health.
  • 그럼 다시 만날 때까지 몸 성히 잘 있어.
    Then take care of yourself until we meet again.
    그래, 너도 조심해서 돌아가.
    Yeah, you too, get back safe.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 성히 (성히)

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tính cách (365) Luật (42) Kiến trúc, xây dựng (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tâm lí (191) Cách nói thời gian (82) Triết học, luân lí (86) Khí hậu (53) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Sở thích (103) Lịch sử (92) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi điện thoại (15) Đời sống học đường (208) Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Chế độ xã hội (81) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chào hỏi (17)