🌟 속살

Danh từ  

1. 옷을 입으면 가려져서 겉으로 드러나지 않는 부분의 살.

1. DA THỊT BÊN TRONG: Phần da thịt không lộ ra bên ngoài do được che khuất khi mặc quần áo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 하얀 속살.
    White flesh.
  • 속살이 보이다.
    Show flesh.
  • 속살을 공개하다.
    Reveal the flesh of the flesh.
  • 속살을 노출하다.
    Expose flesh.
  • 속살을 드러내다.
    Show one's flesh.
  • 유민은 짧은 원피스를 입고 하얀 속살을 드러냈다.
    Yu-min wore a short dress and showed white flesh.
  • 공연 중 가수의 옷이 찢어져 속살이 보이는 사고가 생겼다.
    An accident occurred during the performance in which the singer's clothes were torn and showing his skin.
  • 그는 속살이 환하게 드러나 보이는 얇은 잠옷을 입고 있었다.
    He was wearing thin pajamas with bright skin.
  • 어머, 치마가 올라갔었네.
    Oh, my skirt went up.
    속살 보이겠다. 빨리 내려.
    You'll see the flesh inside. get off quickly.

2. 겉으로 보이지 않는 속의 살.

2. THỊT, RUỘT: Thịt ở bên trong không nhìn thấy được ở bên ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 조개의 속살.
    The flesh of a clam.
  • 속살이 단단하다.
    Stiffness in the flesh.
  • 속살이 차다.
    Feel a chill in the flesh.
  • 속살을 파내다.
    Dig out the flesh.
  • 승규는 마른 체격이지만 운동으로 속살이 단단했다.
    Seung-gyu was thin-bodied, but his skin was firm by exercise.
  • 그들은 솥에 조개를 쪄 껍질을 벌리고 속살을 꺼내 먹었다.
    They steamed clams in a pot, spread their shells and took out flesh and ate them.
  • 우와, 이 꽃게 좀 보세요.
    Wow, look at these blue crabs.
    속살이 꽉 찬 게 맛있겠다.
    It looks delicious with full flesh.

3. 나무나 열매 등의 껍질로 덮인 부분.

3. PHẦN CÙI, PHẦN BÊN TRONG VỎ: Phần được phủ bởi lớp vỏ như cây hay quả...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 속살아 보이다.
    Look alive in the flesh.
  • 속살을 먹다.
    Eat flesh.
  • 자작나무의 껍질이 갈라지고 벗겨져 속살이 보였다.
    The bark of the birch tree was cracked and peeled, showing its flesh.
  • 그것은 푸른 껍질과 달리 빨간 속살을 가진 열매였다.
    It was a fruit with red flesh, unlike the blue skin.
  • 나는 칼로 사과 껍질을 벗기고 하얀 속살을 한 입에 베어 먹었다.
    I peeled an apple with a knife and took a bite of white flesh.
  • 배추가 참 잘 익었어!
    The cabbages are cooked so well!
    그러게, 배추가 참 속살이 여물게 찼구나!
    Well, what a fat cabbage!

4. 피부 안쪽의 살.

4. THỊT: Thịt ở phía trong da.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 속살이 드러나다.
    Revealed flesh.
  • 속살이 보이다.
    Show flesh.
  • 칼에 손을 베어 속살이 드러났다.
    He cut his hand on the knife and revealed his flesh.
  • 넘어져 다친 무릎은 속살이 보일 정도로 깊게 패었다.
    The knee hurt from the fall was so deep that it showed flesh.
  • 의사는 피부가 찢어져 드러난 속살을 소독하고 바늘로 꿰매었다.
    The doctor disinfected the skin's torn and exposed flesh and sewed it with a needle.
  • 승규가 상처가 크게 났다며?
    I heard seung-gyu got a big wound.
    응, 속살이 드러날 정도로 다쳐서 응급실에 갔어.
    Yeah, i was injured to the point where my flesh was exposed, so i went to the e.r.

5. 겉으로 드러나지 않은 실제.

5. NỘI TÌNH, SỰ THẬT BÊN TRONG: Thực tế không để lộ ra bên ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 속살이 드러나다.
    Revealed flesh.
  • 속살을 파헤치다.
    Dig up the flesh.
  • 그는 삼십 년간 독재 정치의 속살을 파헤쳤다.
    He's been digging into the fabric of autocracy for 30 years.
  • 이번 조사에서 거짓으로 덮인 사건의 속살이 드러났다.
    The investigation revealed the substance of the falsehood of the case.
  • 민준은 이 씨를 좋은 말로 사업 참여를 설득해 놓고 속살은 도망가려는 수작이었다.
    Minjun tried to persuade lee to participate in the project with good words, but he tried to escape.
  • 도대체 일이 어떻게 된 거야?
    What the hell is going on?
    글쎄, 속살을 알 수 없는 사정이 있었을 거야.
    Well, there must have been some circumstances in which the flesh was unknown.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 속살 (속ː쌀)

🗣️ 속살 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Nói về lỗi lầm (28) Chính trị (149) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn luận (36) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Luật (42) Sinh hoạt nhà ở (159) Chế độ xã hội (81) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả ngoại hình (97) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46)