🌟 성장률 (成長率)

Danh từ  

1. 한 나라나 지역의 경제 성장의 정도를 그 전 해와 비교하여 나타낸 비율.

1. TỶ LỆ TĂNG TRƯỞNG: Tỉ lệ so sánh về mức độ tăng trưởng kinh tế của một khu vực hay quốc gia so với năm trước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 마이너스 성장률.
    Negative growth rate.
  • 성장률이 감소하다.
    The growth rate decreases.
  • 성장률이 둔화되다.
    The growth rate slows.
  • 성장률이 증가하다.
    Growth rate increases.
  • 지난해 우리나라의 성장률은 마이너스였다.
    Korea's growth rate was negative last year.
  • 올해 성장률은 지난해와 비슷한 수준일 것으로 예상된다.
    This year's growth rate is expected to be similar to that of last year.
  • 반도체와 자동차 산업이 올해 성장률을 높이는 데 결정적인 역할을 했다.
    The semiconductor and auto industries played a crucial role in boosting growth this year.
Từ đồng nghĩa 경제 성장률(經濟成長率): 한 나라에서 일정 기간 동안 이룩한 국민 소득의 증감을 백분율…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 성장률 (성장뉼)

🗣️ 성장률 (成長率) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (23) Chào hỏi (17) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xem phim (105) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Mua sắm (99) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói ngày tháng (59) Tìm đường (20) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả trang phục (110) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155)