ㅅㅋㅈ (
스키장
)
: 스키를 탈 수 있는 시설을 갖춘 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SÂN TRƯỢT TUYẾT: Nơi có trang thiết bị để có thể trượt tuyết.
ㅅㅋㅈ (
스케줄
)
: 시간 순서에 따라 구체적으로 세운 계획. 또는 그런 계획표.
☆☆
Danh từ
🌏 LỊCH TRÌNH, KẾ HOẠCH, BẢNG LỊCH TRÌNH, BẢNG KẾ HOẠCH: Kế hoạch xây dựng một cách cụ thể theo thứ tự thời gian. Hoặc bảng kế hoạch đó.