🌟 스케줄 (schedule)

☆☆   Danh từ  

1. 시간 순서에 따라 구체적으로 세운 계획. 또는 그런 계획표.

1. LỊCH TRÌNH, KẾ HOẠCH, BẢNG LỊCH TRÌNH, BẢNG KẾ HOẠCH: Kế hoạch xây dựng một cách cụ thể theo thứ tự thời gian. Hoặc bảng kế hoạch đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 스케줄이 밀리다.
    Schedule is backed up.
  • 스케줄이 빡빡하다.
    The schedule is tight.
  • 스케줄을 맞추다.
    Set the schedule.
  • 스케줄을 잡다.
    Set a schedule.
  • 스케줄을 정하다.
    Set a schedule.
  • 스케줄을 짜다.
    Make a schedule.
  • 스케줄을 지나치게 빡빡하게 짜는 것보다는 중간에 여유 시간을 두는 것이 효율적이다.
    It's more efficient to have spare time in the middle than to schedule too tight.
  • 방학을 헛되이 보내지 않으려면 방학 때 할 일들을 미리 정해서 스케줄을 짜 놓는 것이 좋다.
    If you don't want to spend your vacation in vain, you'd better set up a schedule in advance for your vacation.
  • 스케줄을 좀 맞춰 보자. 너는 언제 시간이 돼?
    Let's set up a schedule. when do you have time?
    나는 월요일만 빼고 다 괜찮아.
    I'm all right except monday.


📚 thể loại: Sinh hoạt công sở  

🗣️ 스케줄 (schedule) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xem phim (105) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88) Cảm ơn (8) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tìm đường (20) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Khí hậu (53) Luật (42) Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) So sánh văn hóa (78) Sức khỏe (155) Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)