🌟 스케줄 (schedule)
☆☆ Danh từ
📚 thể loại: Sinh hoạt công sở
🗣️ 스케줄 (schedule) @ Ví dụ cụ thể
- 오늘 제 진료 스케줄 좀 알려 주세요. [회진 (回診)]
- 타이트한 스케줄. [타이트하다 (tight하다)]
- 인기 연예인은 타이트한 스케줄을 소화하느라 몸에 무리가 갔다. [타이트하다 (tight하다)]
- 살인적인 스케줄. [살인적 (殺人的)]
- 가장인 김 씨는 살인적인 업무 스케줄과 스트레스를 감내하며 생업 전선을 지키고 있다. [살인적 (殺人的)]
- 어제 기사를 봤는데, 저 가수의 스케줄이 정말 살인적이라더라. [살인적 (殺人的)]
- 빡빡한 스케줄. [빡빡하다]
- 비행 스케줄. [비행 (飛行)]
- 촉박한 스케줄. [촉박하다 (促迫하다)]
- 비서로 일하는 지수는 손님 접대에서부터 사장님의 스케줄 관리까지 하느라 늘 바빴다. [비서 (祕書)]
🌷 ㅅㅋㅈ: Initial sound 스케줄
-
ㅅㅋㅈ (
스키장
)
: 스키를 탈 수 있는 시설을 갖춘 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SÂN TRƯỢT TUYẾT: Nơi có trang thiết bị để có thể trượt tuyết. -
ㅅㅋㅈ (
스케줄
)
: 시간 순서에 따라 구체적으로 세운 계획. 또는 그런 계획표.
☆☆
Danh từ
🌏 LỊCH TRÌNH, KẾ HOẠCH, BẢNG LỊCH TRÌNH, BẢNG KẾ HOẠCH: Kế hoạch xây dựng một cách cụ thể theo thứ tự thời gian. Hoặc bảng kế hoạch đó.
• Hẹn (4) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Việc nhà (48) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sức khỏe (155) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi điện thoại (15) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khí hậu (53) • Chính trị (149) • Du lịch (98) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sở thích (103) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thể thao (88) • Cách nói ngày tháng (59) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (23) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)