🌟 수초 (水草)

Danh từ  

1. 물속이나 물가에 자라는 풀.

1. CỎ NƯỚC: Cỏ lớn lên ở trong nước hoặc bên bờ nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 강의 수초.
    The water of a river.
  • 수족관의 수초.
    Water plants in an aquarium.
  • 연못의 수초.
    The water plants of the pond.
  • 싱싱한 수초.
    Fresh water plants.
  • 아름다운 수초.
    Beautiful water plants.
  • 수초가 무성하다.
    Water is thick.
  • 수초가 자라다.
    Water plants grow.
  • 수초를 가꾸다.
    Planting water plants.
  • 수초를 기르다.
    Plant water plants.
  • 수초를 심다.
    Plant water plants.
  • 수초를 옮기다.
    Move the water plants.
  • 수초를 키우다.
    Grow water plants.
  • 산란기가 되면 물고기들이 수초 주변에 모여 산란을 하고 있는 모습을 쉽게 볼 수 있다.
    When the spawning season comes, it's easy to see fish gathering around the water plants and scattering.
  • 연못에 심은 수초와 연꽃이 물결에 한들거리고 그 사이를 물고기들이 자유로이 헤엄친다.
    The water plants and lotus flowers planted in the pond flutter the waves and the fish swim freely between them.
  • 엄마, 어항에 수초를 좀 더 심는 게 어떨까요?
    Mom, why don't you plant some more water in the fishbowl?
    그래. 열대어들이 좋아하는 수초들로 예쁘게 꾸미고 청소도 해 주자.
    Yes. let's decorate and clean with the water plants that tropical fish like.
Từ đồng nghĩa 물풀: 물속이나 물가에 자라는 풀.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수초 (수초)

🗣️ 수초 (水草) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xem phim (105) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) Cách nói ngày tháng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tính cách (365) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa ẩm thực (104) Luật (42) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tôn giáo (43) Hẹn (4) Tìm đường (20)