🌟 순간순간 (瞬間瞬間)

Danh từ  

1. 그때그때의 순간.

1. MỖI GIÂY MỖI KHẮC: Mỗi thời khắc

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 불안한 순간순간.
    An uneasy moment.
  • 행복한 순간순간.
    Happy moments.
  • 순간순간의 기지.
    Momentary base.
  • 순간순간의 일상.
    Momentary routine.
  • 순간순간이 다르다.
    Every moment is different.
  • 순간순간을 아끼다.
    Save moment.
  • 순간순간에 바뀌다.
    Change in a moment.
  • 순간순간마다 다르다.
    It varies from moment to moment.
  • 하는 일마다 잘 풀리는 동생은 요즘 행복한 순간순간을 보내고 있다.
    My brother, who does everything well, is having a happy moment these days.
  • 사장님은 순간순간의 기지를 발휘하여 예상치 못한 어려움을 거뜬히 해결해 냈다.
    The boss used his wit in every moment to solve the unexpected difficulties easily.
  • 지금 거기 교통 상황이 어때?
    What's the traffic like there right now?
    여기 교통 상황은 순간순간에 따라 달라.
    The traffic here depends on the moment.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 순간순간 (순간순간)


🗣️ 순간순간 (瞬間瞬間) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sở thích (103) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi món (132) Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105) Đời sống học đường (208) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tính cách (365) Chính trị (149) Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thể thao (88) Mua sắm (99) Sử dụng bệnh viện (204) Tìm đường (20) Cách nói ngày tháng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Diễn tả vị trí (70)