🌟 수칙 (守則)

  Danh từ  

1. 지키도록 정한 규칙.

1. QUY ĐỊNH: Quy tắc định ra để giữ gìn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 근무 수칙.
    Service rules.
  • 생활 수칙.
    Living rules.
  • 안전 수칙.
    Safety regulations.
  • 예방 수칙.
    Prevention rules.
  • 학교 수칙.
    School rules.
  • 행동 수칙.
    Code of conduct.
  • 수칙을 어기다.
    Breach the rules.
  • 수칙을 정하다.
    Lay down the rules.
  • 수칙을 지키다.
    Observe the rules.
  • 수칙으로 삼다.
    Make it a rule.
  • 수칙으로 여기다.
    Regard as a rule.
  • 안전벨트를 매는 것은 안전 운전을 위해 꼭 지켜야 할 수칙이다.
    Seat belts are a must-have rule for safe driving.
  • 새로 뽑은 직원들을 대상으로 근무 수칙에 대한 교육이 시행되었다.
    Training on the rules of work was conducted for newly recruited employees.
  • 안전한 전기 사용을 위한 수칙에는 뭐가 있을까요?
    What are the rules for safe use of electricity?
    하나의 콘센트에 여러 개의 코드를 꽂으면 안 돼요.
    Do not plug multiple cords into one outlet.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수칙 (수칙) 수칙이 (수치기) 수칙도 (수칙또) 수칙만 (수칭만)
📚 thể loại: Hoạt động xã hội  

🗣️ 수칙 (守則) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình (57) Du lịch (98) Diễn tả ngoại hình (97) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197) Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khí hậu (53) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52) Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (23) Hẹn (4) Giải thích món ăn (78) Tâm lí (191) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Thông tin địa lí (138) Văn hóa ẩm thực (104)