🌟 스무고개
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 스무고개 (
스무고개
)
🌷 ㅅㅁㄱㄱ: Initial sound 스무고개
-
ㅅㅁㄱㄱ (
사무기기
)
: 컴퓨터, 복사기, 팩스 등과 같이 일을 더욱 편리하고 빠르게 하기 위해 사무실에서 사용하는 기계.
Danh từ
🌏 MÁY MÓC VĂN PHÒNG, THIẾT BỊ VĂN PHÒNG: Máy móc sử dụng ở văn phòng để làm việc nhanh hơn và tiện lợi hơn ví dụ như máy tính, máy phô tô, máy fax. -
ㅅㅁㄱㄱ (
스무고개
)
: 스무 번까지 질문을 하며 답을 알아맞히는 놀이.
Danh từ
🌏 TRÒ CHƠI 20 CÂU HỎI: Trò chơi đưa ra câu hỏi tới 20 lần rồi đoán đáp án.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi món (132) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình (57) • Mua sắm (99) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thời gian (82) • Sức khỏe (155) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thể thao (88) • Sở thích (103) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn luận (36) • Yêu đương và kết hôn (19) • Đời sống học đường (208) • Nói về lỗi lầm (28) • Luật (42) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chào hỏi (17) • Cách nói ngày tháng (59) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)