🌟 스무고개

Danh từ  

1. 스무 번까지 질문을 하며 답을 알아맞히는 놀이.

1. TRÒ CHƠI 20 CÂU HỎI: Trò chơi đưa ra câu hỏi tới 20 lần rồi đoán đáp án.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 어려운 스무고개.
    Twenty difficult questions.
  • Google translate 재미있는 스무고개.
    Interesting twenty questions.
  • Google translate 스무고개의 답.
    The answer to twenty questions.
  • Google translate 스무고개를 내다.
    Give twenty questions.
  • Google translate 스무고개를 맞히다.
    Get twenty questions right.
  • Google translate 스무고개를 틀리다.
    Wrong twenty questions.
  • Google translate 스무고개를 하다.
    Do twenty questions.
  • Google translate 나는 열 번째 질문에서 스무고개의 답을 맞혔다.
    I answered twenty questions in the tenth question.
  • Google translate 지수가 낸 스무고개는 너무 어려워서 아무도 답을 말하지 못했다.
    The twenty questions asked by jisoo were too difficult for anyone to answer.
  • Google translate 세 시간 동안 기차 안에서 지루하지 않았어?
    Wasn't it boring on the train for three hours?
    Google translate 아니요. 친구들하고 스무고개를 하면서 재미있게 놀았어요.
    No. i had fun playing twenty questions with my friends.

스무고개: twenty questions,にじゅうのとびら【二十の扉】,jeu de vingt questions,juego de veinte preguntas,عشرون سؤالا,хорин даваа,trò chơi 20 câu hỏi,ยี่สิบคำถาม, เกมยี่สิบคำถาม, เกมไขปริศนา,tebaak kata,Игра "двадцать вопросов",二十关,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 스무고개 (스무고개)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi món (132) Thể thao (88) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Diễn tả ngoại hình (97) Kiến trúc, xây dựng (43) Xem phim (105) Mua sắm (99) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chào hỏi (17) So sánh văn hóa (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48) Cách nói thời gian (82)