🌟 수상기 (受像機)

Danh từ  

1. 방송된 전파를 받아서 영상으로 바꿔 보여 주는 장치.

1. THIẾT BỊ THU HÌNH: Thiết bị nhận sóng điện từ được phát sóng rồi chuyển đổi và cho xem bằng hình ảnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 텔레비전 수상기.
    The television set.
  • 수상기 한 대.
    One water plane.
  • 수상기를 보급하다.
    Disseminate watercraft.
  • 수상기를 설치하다.
    Install a water heater.
  • 텔레비전은 방송국에서 보낸 신호를 받아 영상으로 보여 주는 수상기이다.
    Television is an award machine that receives signals from broadcasting stations and shows them in video.
  • 아빠는 거실에 있는 수상기로 뉴스를 보고 나는 방에 있는 수상기로 드라마를 보았다.
    Dad saw the news with a water heater in the living room and i watched the drama with a water heater in the room.
  • 텔레비전이 잘 안 나와.
    The television isn't working well.
    수상기가 오래되고 낡아서 그래. 새것으로 하나 사야겠다.
    It's because the water heater is old and worn out. i'll buy a new one.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수상기 (수상기)

🗣️ 수상기 (受像機) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Gọi món (132) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề môi trường (226) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khí hậu (53) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Luật (42) Sức khỏe (155) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giáo dục (151) Tâm lí (191) Cảm ơn (8) Hẹn (4) Đời sống học đường (208) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình (57) Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86)