🌟 슬기롭다

  Tính từ  

1. 사물의 이치나 주어진 상황 등을 바르게 판단하여 일을 잘 처리하는 재능이 있다.

1. KHÔN NGOAN, THÔNG THÁI, TINH NHANH: Có tài phán đoán nguyên lí của sự vật hoặc tình huống có sẵn một cách đúng đắn và xử lí tốt công việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 슬기로운 사람.
    A wise man.
  • 슬기롭게 극복하다.
    Overcome wisely.
  • 슬기롭게 넘기다.
    Pass wisely.
  • 슬기롭게 대처하다.
    Deal wisely.
  • 슬기롭게 살다.
    Live wisely.
  • 처신이 슬기롭다.
    Wisdom in behavior.
  • 그는 슬기로운 사람이라 자신이 나서야 할 때와 그렇지 않을 때를 잘 분간할 줄 안다.
    He is a wise man and knows how to distinguish between when he has to step forward and when he is not.
  • 반짝반짝 빛나는 눈망울로 수업을 듣는 학생들은 하나같이 슬기롭고 총명해 보였다.
    The students who took the class with glistening eyes seemed all wise and intelligent.
  • 아까 마주 오던 버스와 부딪쳤더라면 정말 큰 사고가 날 뻔했어.
    If i had bumped into the bus that was coming to me earlier, i would have had a really big accident.
    그래도 운전기사 아저씨가 슬기롭게 대처하셔서 다행이야.
    I'm glad the driver's wise.
Từ đồng nghĩa 지혜롭다(智慧롭다): 사물의 이치를 빨리 깨닫고 옳고 그름을 잘 이해하여 처리하는 능력이…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 슬기롭다 (슬기롭따) 슬기로운 (슬기로운) 슬기로워 (슬기로워) 슬기로우니 (슬기로우니) 슬기롭습니다 (슬기롭씀니다)
📚 Từ phái sinh: 슬기로이: 슬기가 있게.
📚 thể loại: Tính cách   Diễn tả tính cách  

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mua sắm (99) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Luật (42) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Tìm đường (20) Sở thích (103) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình (57) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (119) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (82)