ㅅㅈㅇㅇ (
수질 오염
)
: 가정이나 공장 등에서 나오는 쓰레기나 폐수 등에 의하여 강이나 바다 등의 물이 더러워지는 현상.
None
🌏 SỰ Ô NHIỄM NƯỚC: Hiện tượng nước sông hay biển trở nên bẩn do rác hay nước thải ra từ gia đình hay nhà máy...
ㅅㅈㅇㅇ (
사정없이
)
: 다른 사람의 형편이나 이유 등을 헤아려 주지 않고 아주 쌀쌀맞게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH VÔ TÌNH, MỘT CÁCH LẠNH LÙNG, MỘT CÁCH THẲNG THỪNG: Không xét đến tình cảnh hay lí do của người khác và rất lạnh lùng.
ㅅㅈㅇㅇ (
속절없이
)
: 어찌할 방법이 없이.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH VÔ VỌNG, MỘT CÁCH VÔ ÍCH: Không có cách làm thế nào đó.